Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Unsubst”.
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Infobox”.
Arena of Valor International Championship 2018 (viết tắt là AIC 2018) là giải đấu Arena of Valor International Championship lần thứ hai của bộ môn eSports Liên Quân Mobile, được tổ chức từ ngày 23 tháng 11 đến ngày 16 tháng 12 năm 2018 tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và Bangkok, Thái Lan. Có tổng cộng mười sáu đội khắp thế giới thi đấu với tổng số tiền thưởng là 14 tỷ đồng.[2]
Thể thức thi đấu[sửa]
Tiền thưởng[sửa]
Các đội vượt qua vòng loại[sửa]
Tham gia[sửa]
Khu vực
|
Giải
|
Tư cách
|
Đội
|
ID
|
Bảng
|
Hạt giống nhóm I vòng bảng
|
Hàn Quốc
|
GCS Mùa hè 2018
|
Vô địch AWC
|
ahq e-Sports Club
|
ahq
|
C
|
Thái Lan
|
RPL Mùa 2
|
Vô địch
|
Bazaar Gaming
|
BZ
|
B
|
Việt Nam
|
ĐTDV Mùa đông 2018
|
Vô địch
|
Team Flash
|
FL
|
A
|
TW/HK/MO
|
GCS Mùa hè 2018
|
Á quân
|
J Team
|
JT
|
D
|
Bắt đầu ở giai đoạn Vòng loại
|
Việt Nam
|
ĐTDV Mùa đông 2018
|
Á quân
|
Swing Phantom
|
SP
|
C
|
Hạng 3
|
OverClockerS
|
OCS
|
B
|
TW/HK/MO
|
GCS Mùa hè 2018
|
Hạng 3
|
Flash Wolves
|
FW
|
C
|
ML/Si/Phi (MSP)
|
Valor Cup MSP Mùa 3
|
Vô địch
|
Tamago
|
GRX
|
B
|
Châu Âu
|
Valor Series Mùa 2
|
Vô địch
|
Nova Esports (Europe)
|
NVE
|
A
|
Bắc Mỹ
|
Vô địch
|
Allegiance
|
ALG
|
D
|
Nam Mỹ
|
Vô địch
|
Nova Esports (Latin America)
|
NVL
|
C
|
Thái Lan
|
Vòng loại AIC 2018 của khu vực
|
Vô địch
|
ALPHA Red
|
APR
|
D
|
Á quân
|
Toyota Diamond Cobra
|
TDC
|
A
|
Indonesia
|
Vô địch
|
Saudara e-Sports
|
SES
|
D
|
Ấn Độ
|
Vô địch
|
ExDee Gaming
|
XDG
|
A
|
Trung Quốc
|
Vô địch
|
Oh My God
|
OMG
|
B
|
Rosters[sửa]
Hướng
|
Đội
|
Người chơi
|
Huấn luyện viên
|
Đường Caesar
|
Rừng
|
Đường giữa
|
Đường Rồng
|
Trợ thủ
|
Giải quốc nội
|
Việt Nam - Đấu trường danh vọng
|
Team Flash
|
Gấu
|
ADC
|
XB
|
Đạt Kòii
|
ProE
|
Ting
|
Swing Phantom
|
Zeref
|
Honn
|
Blake1
|
NTB
|
Polo
|
Yamate
|
OverClockerS
|
K.A
|
Turtle
|
Chihiro
|
Izno
|
BK Dừa
|
Chobits
|
Đài Loan/Hồng Kông/Ma Cao - Garena Challenger Series
|
J Team
|
Yuzon
|
Neil
|
Star
|
Winds
|
Benny
|
|
Flash Wolves
|
Heroes
|
Wayn
|
XiXi
|
IceFeng
|
Ran
|
Somber
|
Châu Âu - Valor Series Mùa 2
|
Nova Esports (Europe)
|
Coco1
|
Vex1
|
Poseidon
|
iFlekzz
|
GrizzlyQ
|
|
Bắc Mỹ - Valor Series Mùa 2
|
Allegiance
|
80sHero
|
Zane
|
Sleepy
|
Mts
|
Rest
|
|
Nam Mỹ - Valor Series Mùa 2
|
Nova Esports (Latin America)
|
Adol
|
SrMusTer
|
Menguech
|
Zero8
|
Shaka
|
|
Hàn Quốc - AWC 2018
|
ahq e-Sports Club
|
Sun
|
Rush
|
HAK
|
Chaser
|
JJak
|
|
Thái Lan - RPL Mùa 2
|
Bazaar Gaming
|
JOMMy
|
DifoxN
|
ErRoR
|
SKY
|
O7T
|
|
MSP - Valor Cup Mùa 3
|
Tamago
|
BBTY
|
Tainted
|
Kayzeepi
|
Jason
|
Eles
|
|
Vòng loại AIC
|
Khu vực Thái Lan
|
ALPHA Red
|
TAOZ
|
FirstOne
|
Nt
|
shadow
|
KSSA
|
|
Toyota Diamond Cobra
|
Summer
|
GetSrch
|
Mrsunz
|
Moowan
|
isilindilz
|
|
Khu vực Indonesia
|
Saudara e-Sports
|
Mystyk
|
Catee
|
RoboX
|
Mars
|
NasiUduK
|
|
Khu vực Ấn Độ
|
ExDee Gaming
|
Xader
|
LMNTRIX
|
Dexter
|
Jairi
|
ShineeX
|
|
Khu vực Trung Quốc
|
Oh My God
|
wy
|
s686
|
XH
|
Moon
|
Lz
|
|
Địa điểm[sửa]
Vòng loại[sửa]
12 đội dự vòng loại được chia làm 4 bảng, mỗi bảng 3 đội, thi đấu vòng tròn 1 lượt tính điểm với thể thức Bo3 (đấu 3 thắng 2). 2 đội có thành tích tốt nhất sẽ tiến vào vòng bảng, nơi họ sẽ vào bảng đấu tương ứng với bảng của họ cùng với 1 trong số 4 đội hạt giống (Team Flash - bảng A, Bazzar Gaming - bảng B, ahq e-Sports Club - bảng C và J Team - bảng D).
Bảng A[sửa]
TT
|
Đội
|
Trận thắng - Trận thua
|
Game thắng - Game thua
|
±
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Toyota Diamond Cobra
|
2-0
|
4-0
|
4
|
Vòng bảng
|
2
|
Nova Esports (Europe)
|
1-1
|
2-2
|
0
|
3
|
ExDee Gaming
|
0-2
|
0-4
|
-4
|
|
Bảng B[sửa]
TT
|
Đội
|
Trận thắng - Trận thua
|
Game thắng - Game thua
|
±
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Oh My God
|
2-0
|
4-1
|
3
|
Vòng bảng
|
2
|
OverClockerS
|
1-1
|
3-3
|
0
|
3
|
Tamago
|
0-2
|
1-4
|
-3
|
|
Bảng C[sửa]
TT
|
Đội
|
Trận thắng - Trận thua
|
Game thắng - Game thua
|
±
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Flash Wolves
|
2-0
|
4-0
|
4
|
Vòng bảng
|
2
|
Swing Phantom
|
1-1
|
2-2
|
0
|
3
|
Nova Esports (Latin America)
|
0-2
|
0-4
|
-4
|
|
Bảng D[sửa]
TT
|
Đội
|
Trận thắng - Trận thua
|
Game thắng - Game thua
|
±
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
ALPHA Red
|
2-0
|
4-0
|
4
|
Vòng bảng
|
2
|
Allegiance
|
1-1
|
2-2
|
0
|
3
|
Saudara e-Sports
|
0-2
|
0-4
|
-4
|
|
Vòng chung kết[sửa]
Vòng bảng[sửa]
12 đội dự vòng bảng được chia làm 4 bảng, mỗi bảng 3 đội, thi đấu vòng tròn 1 lượt tính điểm với thể thức Bo3 (đấu 3 thắng 2). 2 đội có thành tích tốt nhất sẽ tiến vào vòng tứ kết.
Bảng A[sửa]
TT
|
Đội
|
Trận thắng - Trận thua
|
Game thắng - Game thua
|
±
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Team Flash
|
2-0
|
4-1
|
3
|
Tứ kết
|
2
|
Toyota Diamond Cobra
|
1-1
|
3-2
|
1
|
3
|
Nova Esports (Europe)
|
0-2
|
0-4
|
-4
|
|
Bảng B[sửa]
TT
|
Đội
|
Trận thắng - Trận thua
|
Game thắng - Game thua
|
±
|
Giành quyền tham dự
|
Tiebreak (Thời gian ván thắng)
|
1
|
Bazaar Gaming
|
1-1
|
2-2
|
0
|
Tứ kết
|
27:53
|
2
|
OverClockerS
|
1-1
|
2-2
|
0
|
32:19
|
3
|
Oh My God
|
1-1
|
2-2
|
0
|
|
33:28
|
Bảng C[sửa]
TT
|
Đội
|
Trận thắng - Trận thua
|
Game thắng - Game thua
|
±
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
ahq e-Sports Club
|
2-0
|
4-0
|
4
|
Tứ kết
|
2
|
Flash Wolves
|
1-1
|
2-2
|
0
|
3
|
Swing Phantom
|
0-2
|
0-4
|
-4
|
|
Bảng D[sửa]
TT
|
Đội
|
Trận thắng - Trận thua
|
Game thắng - Game thua
|
±
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
J Team
|
2-0
|
4-1
|
3
|
Tứ kết
|
2
|
ALPHA Red
|
1-1
|
3-2
|
1
|
3
|
Allegiance
|
0-2
|
0-4
|
-4
|
|
Vòng đấu loại trực tiếp[sửa]
|
Tứ kết 8/12 đến 9/12
|
|
Bán kết 15/12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thái Lan
|
|
|
Team Flash
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Flash Wolves
|
1
|
|
|
|
|
Team Flash
|
3
|
|
Thái Lan
|
|
|
|
ahq e-Sport club
|
1
|
|
|
ahq e-Sports Club
|
3
|
|
|
|
|
OverClokerS
|
2
|
|
|
|
|
Thái Lan
|
|
|
|
|
Bazaar Gaming
|
0
|
|
|
|
|
|
|
Alpha Red
|
3
|
|
|
|
|
Alpha Red
|
2
|
|
Thái Lan
|
|
|
|
J Team
|
3
|
|
|
J Team
|
3
|
|
|
|
|
Toyota Diamond Cobra
|
1
|
|
Bán kết & Chung kết[sửa]
|
Bán kết nhánh
|
|
Chung kết nhánh
|
|
Chung kết tổng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Team Flash
|
3
|
|
|
|
ahq e-Sports Club
|
1
|
|
|
|
|
Team Flash
|
3
|
|
|
|
|
|
|
J Team
|
0
|
|
|
|
Alpha Red
|
2
|
|
|
|
J Team
|
3
|
|
|
|
|
|
Team Flash
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
J Team
|
4
|
|
|
|
|
ahq e-Sports Club
|
3
|
|
|
|
|
Alpha Red
|
1
|
|
|
|
|
J Team
|
3
|
|
|
|
|
|
|
ahq e-Sports Club
|
0
|
|
|
|
|
|
|
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Team bracket tracking”.
Tham khảo[sửa]
- ↑ Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”.
- ↑ Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”.
Liên kết ngoài[sửa]
This article "Arena of Valor International Championship 2018" is from Wikipedia. The list of its authors can be seen in its historical and/or the page Edithistory:Arena of Valor International Championship 2018. Articles copied from Draft Namespace on Wikipedia could be seen on the Draft Namespace of Wikipedia and not main one.