You can edit almost every page by Creating an account. Otherwise, see the FAQ.

Bảng kênh truyền hình analog tại Việt Nam

Từ EverybodyWiki Bios & Wiki

Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Message box/configuration' not found. [1] Dưới đây là bảng kênh truyền hình analog của các kênh truyền hình phát sóng và các kênh thu được tại các tỉnh thành, các vùng lãnh thổ ở Việt Nam. Bảng kênh được chia theo các khu vực trên cả nước. [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8]


Hiện nay, Truyền hình analog trên toàn quốc đã dừng phát sóng vào ngày 28 tháng 12, 2020 do lộ trình số hóa của chính phủ.[9] [10]. Trước đây, truyền hình analog tại Việt Nam đa phần phát sóng trên băng tần VHF (từ kênh 6 đến kênh 12), và băng tần UHF (từ kênh 21 đến kênh 62), chỉ có một số nơi phát sóng dưới 6 VHF (như 3 VHF ở Tam Đảo), hay một số nơi phát sóng các kênh 62 UHF, chủ yếu là phát lậu (như ở Ninh Bình, Bình Định, ....), và các kênh truyền hình quân đội của một số tỉnh/thành (như Ninh Bình, Thái Bình....) từ kênh 13 VHF đến kênh 20 UHF.

Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Message box/configuration' not found.


Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Unsubst”.

Khu vực Tây Bắc Bộ [5][sửa]

Kênh Lào Cai Lai Châu Yên Bái Điện Biên Sơn La Hòa Bình
6 VTV3

[5] VTV1 (Mường Khương, Bắc Hà & Sapa, Bảo Yên, Văn Bàn)

VTV1/2/3 (Bát Xát)
VTV1/3 (Si Ma Cai)
VTV2 (Mường Khương)

THLC (Bảo Yên)

VTV1
VTV1/3 (Nậm Nhùn, Phong Thổ)
VTV1/VTV3+TH Sìn Hồ

VTV1 (Tam Đường, Tân Uyên)
LTV (Than Uyên)


VTV3

YTV [5] VTV1

VTV1 (Văn Chấn)
VTV1/VTV3 (Trạm Tấu)
YTV (một số huyện)
VTV1 (Mù Cang Chải)


VTV1/VTV2/Điện Biên Đông
VTV1 (Tuần Giáo, Mường Chà, Nặm Pồ)
VTV1 (H.Điện Biên)

VTV2
VTV2 (Mường Ảng)
VTV3/VTV2/TH Tủa Chùa
VTV2/VTV3/VTV5 (Tuần Giáo)
ĐTV (Mường Lay)

[5] STV
VTV3 (Mộc Châu)
VTV1/VTV2 (Nà Mường, Chiềng Khừa - Mộc Châu)
VTV6

VTV1 (Sông Mã)

VTV3 (Phù Yên)
VTV1, VTV2 (Mường Bang, Mường Do - Phù Yên)

STV (Vân Hồ, Mai Sơn, Bắc Yên)
VTV1/VTV2/VTV3 (Bắc Yên)
VTV1/VTV2/VTV5 (Mai Sơn)
VTV1/VTV2/STV (Mường La)
VTV2 (Bắc Yên)

VTV2 (Sốp Cộp)
VTV1 (Vân Hồ, Yên Châu, Quỳnh Nhai)
VTV1/VTV3 (Bắc Yên)

[5]

VTV1 + VTV1/2/3 (Mai Châu)

HBTV/VTV3/TH Cao Phong

HBTV/VTV3 (Lương Sơn)

HBTV/VTV3 (Tân Lạc)

VTV1 (Lạc Sơn, Lạc Thủy)

7 VTV1/VTV2/TH Bắc Hà
VTV3/TH Bát Xát
VTV3/TH Văn Bàn
THLC (Si Ma Cai)
VTV1 (Bảo Thắng)
VTV3
VTV3/TH Mường Tè
VTV1/VTV3/TH Nậm Nhùn
YTV (một số huyện)

VTV1/VTV3 + TH Mù Cang Chải
VTV1 (Lục Yên, Văn Yên, Nghĩa Lộ, Văn Chấn)
VTV1/VTV3 (Yên Bình)

VTV1 VTV1/VTV2/VTV5 (Mai Sơn)
VTV1/VTV3 (Mộc Châu)
VTV1/VTV3/STV (Mường La)

VTV1 (Phù Yên, Quỳnh Nhai, Sông Mã, Yên Hồ)
VTV1/VTV2 (Yên Châu)
VTV1/2/3/5 (Thuận Châu)
VTV1/VTV3 (Bắc Yên)
VTV2 (Sông Mã)

HBTV/VTV3 (Yên Thủy)
VTV1 (Lạc Thủy, Cao Phong, Đà Bắc, Kim Bôi, Kỳ Sơn, Tân Lạc, Mai Châu)
VTV1/2/HBTV (Kỳ Sơn)
8 THLC/VTV1
VTV1/2/3 (Mường Khương)

VTV1 (Bảo Yên)

VTV2 (Bắc Hà)
VTV3 (Sapa)

VTV2
VTV1/3 (Than Uyên)
VTV1/VTV2 (Văn Chấn)
VTV1 (Văn Yên)
YTV (Trạm Tấu)
VTV1/VTV2/VTV5 (Mù Cang Chải)
VTV6
ĐTV (cũ)
VTV2/ĐTV (Điện Biên Đông)
ĐTV (H.Điện Biên)
VTV1 (Mường Nhé)
VTV3/TH Mường Lay
VTV1
VTV3/TH Vân Hồ
VTV1/VTV3 (Bắc Yên)
VTV1/VTV2/VTV5 (Cò Nòi, Tà Hộc - Mai Sơn)
VTV3/TH Mai Sơn
VTV1 (Mộc Châu, Sông Mã, Sốp Cộp)

VTV1/STV (Mường La)
VTV1/3 (Chiềng Hoa - Mường La)
VTV3/STV/TH Quỳnh Nhai
VTV1/VTV3/VTV5 (Yên Châu)

Hà Sơn Bình → HBTV
HBTV (Lạc Thủy, Lạc Sơn)
VTV1/VTV3 (Lạc Thủy)
VTV1 (Lạc Sơn)
VTV3 (Tân Lạc)
9 THLC [11] [12]
VTV1/VTV3 (Bản Hồ, Sapa)
LTV (cũ)/VTV1
VTV1/VTV3 (Mường Tè)
VTV1/VTV3/TH Phong Thổ
LTV/VTV1/VTV3 + TH Sìn Hồ
VTV2 (Tam Đường)
VTV3/TH Tân Uyên + VTV1/VTV3
VTV1 (Nậm Nhùn)
YTV (một số huyện)
VTV2 (Nghĩa Lộ, Lục Yên)
VTV6/HN1 (tiếp sóng)
ĐTV (chính)

VTV2/ĐTV + VTV3/VTV1 (Tuần Giáo)
ĐTV (Mường Chà, Nặm Pô)
VTV2/VTV3/ĐTV (Điện Biên Đông)
VTV3/TH Mường Ảng
VTV1 (Tủa Chùa)
VTV1/VTV3 (Mường Lay)

STV

VTV3 / TH Sông Mã

VTV1 (Phù Yên)
VTV1/2/3/STV (Mường La, Quỳnh Nhai)
VTV1/VTV5 (Yên Châu)
VTV1/STV (Thuận Châu)

HBTV/VTV1 (Mai Châu)
10 VTV3/TH Mường Khương & Bảo Yên

THLC (Bắc Hà)
VTV1 (Mường Khương)

LTV
VTV1/VTV2/Mường La
VTV1/VTV3 (Mường Tè)
VTV1 (Than Uyên)
VTV1/VTV2

YTV (một số huyện) VTV1/VTV3 (Mù Cang Chải)
VTV3/Trạm Tấu

VTV3/TH Điện Biên Đông, H.Điện Biên
VTV6 (cũ)
VTV2 (Mường Nhé, Mường Lay)
VTV3

VTV1/STV/VTV2 (Mộc Châu)

VTV1/2/TH Mộc Châu[ghi chú 1]
VTV1 (Bắc Yên)
VTV1/2/5 (Mường Chanh, Tà Hộc - Mai Sơn)
VTV2/STV (Mường La)
VTV3/TH Sốp Cộp
VTV3/TH Vân Hồ
VTV1/VTV3 (Quỳnh Nhai)

VTV3

VTV3

VTV3/TH Tân Lạc & Lạc Thủy, Lạc Sơn
VTV6
VTV3/TH Cao Phong
HBTV (Đà Bắc)
VTV1/VTV2 (Kim Bôi)
VTV1 (Lạc Sơn, Tân Lạc (cũ))
VTV1/VTV3 (Yên Thủy)

11 THLC (Sapa)
VTV2 (Sapa)
VTV3/TH Bảo Thắng
VTV3 (Tam Đường)
VTV1/VTV3 (Tân Uyên)
YTV (một số huyện)
VTV3/TH Văn Chấn, Lục Yên, Nghĩa Lộ
VTV1/2/3/5 (Trạm Tấu)
VTV1/VTV3 (Văn Yên)
ĐTV
HTV7
VTV3
VTV3/TH Thuận Châu
VTV1 (Sông Mã)
VTV2/VTV3/VTV5 (Quỳnh Nhai)
VTV1/VTV2/VTV5 (Mai Sơn)
VTV1/VTV3/TH Yên Thủy
12 VTV2/VTV1

VTV2 (Bảo Yên)

VTV3/TH Bắc Hà, Si Ma Cai, Văn Bàn

VTV3
VTV1/3/LTV/TH Mường Tè

VTV1 & VTV2 (Sìn Hồ)
VTV2 (Tân Uyên, Than Uyên)
VTV3/Than Uyên

VTV2
VTV1/2/3/5/YTV (Trạm Tấu)

VTV1/2/3 (Yên Bình)
VTV3/TH Lục Yên
VTV1 (Văn Chấn)

VTV3

VTV2/VTV3/ĐTV/Mường Nhé

VTV1 (Mường Ảng)
VTV1/VTV3/TH Nặn Pô
VTV2/VTV3/TH Tủa Chùa

VTV3/TH Tuần Giáo + VTV1/VTV2/VTV5
VTV3/Mường Chà
VTV3/VTV1 (Điện Biên Đông)
VTV1 (Mường Lay)

STV (Phù Yên)
VTV2
VTV1 (Mộc Châu, Vân Hồ)
VTV1/VTV3/VTV4 (Mường La)
VTV2/STV (Yên Châu)
VTV3/TH Thuận Châu
VTV2/VTV3 (Mộc Châu)
HBTV

VTV3/TH Mai Châu, Kim Bôi, Lạc Sơn
VTV1/VTV2 (Lương Sơn)
VTV1 (Tân Lạc, Đà Bắc)
VTV3 (Yên Thủy)

22 VTV3/TH Sapa LTV (Điện Biên cũ) VTV3[13]
VTV1 (Lục Yên, Văn Chấn)
HTV9
ĐTV
-
23 VTV2 - VTV2 VTV1
VTV2
VTV2
25 VTV6 (cũ) VTV1
VTV5
VTV2 (Lục Yên)
27 VTV6 VTV3 VTV3
28 VTV5 (Sapa) VTV3/YTV (Lục Yên)
VTV3/Văn Chấn
VTV5 (Mường La) VTV2
29 - VTV2 - - - -
30 VTV6/ĐTV
VTV1/2/3/ĐTV (Tuần Giáo)
31 - - - - - VTV1
32 VTV1 (TP Sơn La) HBTV (Lạc Thủy)
33 VTV5 (Mường Tè) - - - VTV3
34 VTV2/VTV3/TP Sơn La
35 LTV (Nậm Nhùn)
36 VTV2/VTV1? (TP Sơn La)
VTV5 (Mường La)
VTV1 (Lạc Thủy)
38 VTV1/VTV3 (TP Sơn La)
39 VTV3 (Kỳ Sơn)
VTV1 (Mai Châu)
45 VTV6?
47 - LTV (Tân Uyên) - - STV/VTV2 (Mộc Châu) -
52 HBTV
Kênh Lào Cai Lai Châu Yên Bái Điện Biên Sơn La Hòa Bình

Khu vực Đông Bắc Bộ [5][sửa]

Kênh Hà Giang Cao Bằng Bắc Kạn Lạng Sơn Tuyên Quang Thái Nguyên Phú Thọ Bắc Giang Quảng Ninh
3 - - - - VTV1 [14] - -
6 Hà Tuyên -> HGTV
tiếp VTV1/VTV2/VTV6

VTV3 (sau này) [15]

VTV1/VTV3/HGTV/TH Bắc Quang

VTV1/TH Mèo Vạc
VTV1 (Hoàng Su Phì)
VTV1 (Vị Xuyên, Xín Mần, Quang Bình, Bắc Mê, Yên Minh, Đồng Văn)
HGTV (Yên Minh)
VTV1/HGTV (Bắc Mê)
VTV1/VTV3 (Đồng Văn)

VTV2 [2]

TH Trùng Khánh/Hà Quảng + VTV1
VTV1 (Bảo Lâm, Bảo Lạc, Hạ Lang, Nguyên Bình, Phục Hòa, Trà Lĩnh, Thông Nông)
VTV1/VTV2/VTV3 (Thạch An)
VTV1/VTV3/CRTV (Hòa An)

TBK (Chợ Đồn)
VTV1 (Chợ Mới, Pác Nậm)
VTV1/VTV3 (Xã Văn Tùng, Nà Pặc, Bằng Vân - Ngân Sơn)

VTV1/VTV3 (X.Vũ Muộn, Bạch Thông)
VTV1/TBK/VTV3 (Ba Bể)
VTV3/TH Pác Nậm

VTV1/VTV3 (Lộc Bình)

VTV1 (Đình Lập, Tràng Định, Cao Lộc)
VTV1/LSTV (Văn Quan)
VTV1/VTV3 (Chi Lăng, Bình Gia)
VTV1/2/3 (Bắc Sơn)
VTV1 (Hữu Lũng)

TTV (Tuyên Quang)[ghi chú 2]
VTV1 (Lâm Bình, Hàm Yên)
VTV3/Sơn Dương
VTV1/VTV3 (Na Hang)
VTV1 (Tuyên Quang)
VTV1
TN1 (Đại Từ)
VTV3 (Võ Nhai)
VTV3/TH Thanh Ba
HanoiTV1
BGTV (BBS)[ghi chú 3] QTV1 (trước 2013)/VTV1 (Cô Tô)
VTV1 (Cẩm Phả, Móng Cái)
QTV1/VTV1/VTV3 (Bình Liêu)
VTV2 (Ba Chẽ)
VTV1 (Uông Bí)
7 VTV1 (Cổng trời Quản Bạ) VTV1/CRTV (Trà Lĩnh) Bắc Thái → TBK
VTV3 (Cốc Đán - Ngân Sơn)
VTV1/VTV3 + TH Ba Bể
VTV1/TBK (Chợ Đồn)
VTV1 (Pác Nậm)
VTV3
VTV3 (Hữu Lũng)
VTV1/VTV3 (Lộc Bình)
VTV1 (Cao Lộc)
VTV3/TH Yên Sơn
TTV (Sơn Dương)
Bắc Thái
→ TN
→ TN2/HTV7/VTV3 [16]
Vĩnh Phú (VTP)
→PTV [17]
PTV/VTV3 (Thanh Sơn)
BGTV (BBS)/VTV3 (Lục Nam)

VTV1/VTV4/VTV5
VTV1 (Lục Ngạn)

QTV3
QTV1 (Đầm Hà, Uông Bí)
VTV1 (Ba Chẽ, Hải Hà)
VTV1/3/QTV1 (Vân Đồn)
VTV1 (Cẩm Phả)
8 VTV1
VTV2/HGTV (Hoàng Su Phì)
HGTV (1 số huyện khác)
VTV1/VTV3 (Yên Minh)
VTV1/HGTV (Bắc Mê)
VTV1/VTV3 (Bắc Quang)
HGTV (Đồng Văn)
VTV1
VTV1 (Nguyên Bình)
VTV2 (Phục Hòa)
VTV3/TH Thông Nông, Trà Lĩnh)
VTV1 (Trùng Khánh)
TBK/TH Ba Bể
VTV3 (Văn Tùng - Ngân Sơn)
VTV1/TH Pác Nậm
VTV1 (TT.Phủ Thông, Bạch Thông)
VTV1/TBK (Chợ Đồn)
VTV1 (Pác Nậm, Phục Hòa)
VTV3/Lộc Bình

VTV3 (Chi Lăng)
VTV2 (Bắc Sơn)

Hà Tuyên -> TTV (Tuyên Quang) [2]
TTV/VTV1/VTV3 (Chiêm Hóa)
VTV1 (Na Hang)
VTV3/Đại Từ
TN1 (Định Hóa)
TTV (Tuyên Quang) [2] Hà Bắc -> BGTV (BBS)
VTV1 (Sơn Đông)
VTV2/VTV3 (Lục Ngạn)
TH Yên Thế [18]
VTV3/Hoành Bồ?
VTV2 (Cô Tô)
VTV1 (Đầm Hà, Ba Chẽ)
VTV1 (Mỏ than Mông Dương, Cẩm Phả)
9 VTV2 (Cổng trời Quản Bạ)
HGTV (Mèo Vạc)
HGTV/VTV2 (1 số huyện khác)
VTV1/VTV3 (Yên Minh)
VTV1 (Quang Bình)
VTV1/VTV3 (Vị Xuyên)
VTV3 + VTV1 (Hà Quảng)
VTV2 (Bảo Lâm, Trà Lĩnh)
VTV3/ TH Bảo Lạc, Hạ Lang, Thông Nông, Nguyên Bình
VTV1 (Hòa An, Phục Hòa, Trùng Khánh, Quảng Uyên)
VTV3/TH Chợ Mới
VTV3/Ngân Sơn (X. Thượng Ân)
VTV3 (Sỹ Bình, Bạch Thông)
VTV1/TBK (Chợ Đồn)
LSTV2/VTV6
LSTV

VTV2 (Đình Lập)
VTV3 (Cao Lộc)
VTV1/VTV3 (Tràng Định)
VTV1/VTV3 (Văn Lãng)

TTV (Chiêm Hóa)
VTV2/3/Hàm Yên
VTV3/TN1 (Phú Lương) VTV1 (Hà Nội) VTV2 VTV3/QTV1 (Móng Cái)
VTV3 (Cẩm Phả)
VTV3 (Đầm Hà)
VTV1 (Bình Liêu, Ba Chẽ, Tiên Yên)
10 VTV3/VTV5/TH Hoàng Su Phì
VTV3/1 số huyện khác: Yên Minh, Bắc Mê,
VTV2 (Yên Minh, Bắc Quang)
VTV3/TH Đồng Văn
VTV1/VTV3 (Vị Xuyên)
VTV3/TH Phục Hòa
VTV2 (Trà Lĩnh)
CRTV/VTV1/VTV3 (Hòa An)
VTV1

VTV2

TBK [2]

VTV1/VTV3/TBK/TH Ba Bể, Chợ Đồn
VTV1 (Na Rì)

LSTV1/VTV2 [19] [2]
VTV1 (Hữu Lũng)
VTV3 (Văn Quan, Bắc Sơn, Bình Gia, Cao Lộc)
VTV1/VTV3 (Chi Lăng)
VTV2 (Bình Gia)
VTV1/VTV3/TTV (Chiêm Hóa)
TTV (Sơn Dương)
VTV2/TTV (Na Hang)
VTV3/TH Cẩm Khê, Đoan Hùng
PTV (Tân Sơn)
VTV3 (Lục Ngạn)
VTV1 (Yên Thế)
VTV3/BGTV/TH Sơn Động
VTV3/TH Uông Bí?
VTV3/TH Cô Tô, Hải Hà
VTV2 (Đầm Hà)
VTV1 (Ba Chẽ, Hoành Bồ)
VTV3/TH Vân Đồn
VTV3 (Mỏ than Mông Dương, Cẩm Phả)
QTV1 (Cẩm Phú, Cẩm Phả)
11 VTV2 [2]

VTV3 [2]

HGTV (sau này)
VTV6 (tiếp sóng)
VTV3/TH Quang Bình

CRTV/VTV2
VTV1 (Hà Quảng)
VTV3/TH Trà Lĩnh
VTV3 (Thông Nông)
VTV1/ TH Chợ Đồn VTV3/Đình Lập
VTV1 (Lộc Bình)
VTV1/VTV3 (Văn Lãng)
VTV1/LSTV (Văn Quan)
VTV1/VTV2 (Đình Lập)
TTV (Tuyên Quang)/VTV1/VTV3 (Chiêm Hóa, Hàm Yên) VTV2 (Hà Nội) VTV3 VTV2 (Móng Cái)
VTV2 (Tiên Yên)
VTV3 (Bình Liêu)
12 HGTV/ VTV1 & VTV3 (Đồng Văn)
VTV3/TH Vị Xuyên
VTV3 (Cổng trời Quản Bạ)
VTV1/VTV3 (Xín Mần)
TH Hà Quảng + VTV3
VTV3/TH Bảo Lâm
VTV2 (Hạ Lang, Quảng Uyên)
VTV1
VTV2
VTV3/TH Bạch Thông
VTV3/TH Na Rì

VTV3

VTV1

LSTV [2]
LSTV (Hữu Lũng)
VTV1 (Bắc Sơn, Bình Gia)
VTV1/VTV3 (Chi Lăng)

VTV3
VTV3/Chiêm Hóa, Na Hang
TTV (Lâm Bình)
VTV3/TN1 (Võ Nhai) VTV3/VTV1/TH Hạ Hòa, Thanh Sơn, Tam Nông, Yên Lập
VP (cũ)
BGTV (BBS) /THVL1 (thị trấn Neo)
VTV1 + VTV3/TH Lục Ngạn[ghi chú 3]
VTV1/VTV3 (Yên Dũng)
VTV3/TH Sơn Đông
VTV1/VTV3 (Lục Nam)
BGTV (BBS) (Yên Thế)

QTV/VTV1 (đến 2001) [20]
QTV1

VTV3/Vân Đồn
VTV1/3/QTV1 (Đầm Hà)
QTV1 (Móng Cái)

15 HGTV
21 - - - VTV2 [2]

VTV1 (Chi Lăng)

VTV1/TTV (Hàm Yên) VTV3 [2] - - QTV1 (Hạ Long, Hải Hà, Bình Liêu)

VTV1 (Vân Đồn)

22 VTV1 (Bắc Quang) VTV3 (Hà Nội) VTV3 (Hà Nội) QTV1 (Cẩm Phả)
VTV3/TH Ba Chẽ
23 VTV2 [2] VTV3 [2] - VTV3/Chi Lăng - - - - QTV1 (Đông Triều) [21]
VTV2 (Móng Cái)
24 Hà Tây ➡ HanoiTV 2 Hà Tây ➡ HanoiTV 2 QTV3 (Bình Liêu)
QTV1 (Tiên Yên)
VTV1/QTV (Hạ Long)
VTV1 (Cẩm Phả) [21]
25 VTV2 (Bắc Quang) - VTV3 - - - - - VTV3/TH Đông Triều
VTV3 (Móng Cái)
26 - VTV/CRTV (Nguyên Bình) - - VTV3 - - VTV3 (Uông Bí, Vân Đồn)
27 PTV (Thị xã Phú Thọ) QTV3/VTV1 (Đông Triều)
VTV3 (Cẩm Phú, Cẩm Phả)
28 VTV3 (Bắc Quang) TTV (Lâm Bình) QTV1 (Vân Đồn)[21]
VTV3 (Tiên Yên)
VTV3 (Bình Liêu)
30 - - - - - - BGTV (BBS) BGTV (BBS) VTV1 (Cô Tô)
BGTV (BBS)
31 - - - - VTV3 - - - VTV3
32 - - - - TN1 TN1 (chính)[2]


TN1 TN1 -
33 - - TBK
VTV6
VTV6 THVL1 - - - VTV1 [2]
34 - - - - VTV2 - - - VTV3
QTV1 (Đông Triều) [21]
35 QTV1 (Tiên Yên, Hải Hà, Bình Liêu, Ba Chẽ)
QTV3 (Móng Cái) [21]
36 - - - - - - PTV [2] BGTV/VTV4 (Hiệp Hòa) [3] VTV2/QTV2→VTV1 (từ 2014) [2]
37 VTV3/TH Bắc Quang
38 - - - - VTV1

TTV (Tuyên Quang)

- - - QTV1
40 QTV1 (Hải Hà, Bình Liêu,Uông Bí)
QTV3 (Tiên Yên) [21]
41 VP VP VP VP
42 QTV1 (Cô Tô )
45 VTV3 (trước 2013)/QTV3/QTV1 (Cô Tô)
QTV1 (Uông Bí, Hoàng Bồ) [21]
47 VTV1/LSTV (Văn Lãng) QTV3 (Cô Tô) [21]
48 VTV1
49
50 QTV1 (Cẩm Phả) [21]
51 QTV1 (Đầm Hà) [21]
52 QTV1 (Quảng Yên) [21]
54 VTV6 (Hà Nội) VTV6 (Hà Nội) VTV6 (Hà Nội)
Kênh Hà Giang Cao Bằng Bắc Kạn Lạng Sơn Tuyên Quang Thái Nguyên Phú Thọ Bắc Giang Quảng Ninh

Khu vực Đồng bằng Sông Hồng[5][sửa]

Kênh Hà Nội Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Bình Vĩnh Phúc Ninh Bình
2 VTV4 - - - - - - - - VTV1/một số đài huyện
3
VTV1 (Tam Đảo)

VTV1 (TP Tam Điệp)

VTV3/1 số đài huyện

4 VTV4/VTV5

VTV1 (Hà Tây)

- - - - - - - - VTV3
TH Yên Mô + K+1/VTV6
TH TP Tam Điệp / 1 số đài huyện
5 - - - - - - - - 1 số đài huyện
6 VTV1 (1990-1994) [22]
HanoiTV (sáng chủ nhật)
OPT1 (đến 1996)

→ HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1 [2]

VTV1 (Bạch Long Vĩ)

THP[ghi chú 4]
THP/TH Cát Bà[ghi chú 5]
VTV1 (Đồ Sơn, Kiến An)

VTV1 (1990-1994)
HanoiTV (sáng chủ nhật)
OPT1 (trước 1996)

→ HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1

HTV9

THD (Kinh Môn)
VTV1 (1990-1994)
HanoiTV (sáng chủ nhật)
OPT1 (trước 1996) → HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1
TBTV (cũ)

VTV1 (1990-1994)
HanoiTV (sáng chủ nhật)
OPT1 (trước 1996)

→ HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1

TBTV (cũ)
VTV2/VTV3
HN1

VTV2 (2015–2016)
NBTV (cũ)
→ NBTV+/VCTV2
→ NBTV+/VTV3

VTV3/TH Vĩnh Tường
VTV1 (1990-1994)
HanoiTV (sáng chủ nhật)
OPT1 (trước 1996)

→ HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1

VTV6

NBTV (cũ)
→ NBTV+/VCTV2
→ NBTV+/VTV3
VTV1/TH Tam Điệp

7 THD2/VTV3

VCTV MMDS (Hà Tây cũ)

VTV3 (Thủy Nguyên)
QTV3

THD2/VTV3

BTV (Bắc Ninh) Hải Hưng -> THD -> THD2/VTV3


HY/O2TV-VCTV10

Hải Hưng
→ THD

→ THD2/VTV3 [7]

Hải Hưng→HY/O2TV-VCTV10 THD2/VTV3

HTV9 HTV9 Vĩnh Phú (cũ) [23] VTV3

KBS
VTV3/TH Tam Điệp

8

HTV7?
TH Làng Vạn Phúc

Catroon Network (MMDS, phát & thu được ở Hà Tây cũ)

VTV3

THP

VTV2 (Bạch Long Vĩ)

Hà Bắc (cũ) Hà Nam Ninh -> Nam Hà Hải Hưng/VTV1 (cũ) Hải Hưng/VTV1 (cũ) VTV3 (tiếp sóng)

Hà Nam Ninh -> Nam Hà -> NTV (Nam Định)

TBTV HTV7? HTV7?
VTV2
Hà Nam Ninh (cũ)
VTC1
9 VTV1/HanoiTV (từ 1990)

→VTV1/VTV3/HN (đến 1994)
→ VTV1

HTV7 (Vĩnh Tường)
VTV1 (Hà Nội)
VTV1
VTC4
10 OPT1 (Nga, MMDS, thu được ở Hà Tây cũ)
OPT1 (Hà Nội)

DRT (Đắk Lắk, phát lậu)
VTV1 (Ba Vì)
HANAM/HTV7

THP [24] → VTV1

VTV3/TH Bạch Long Vĩ

OPT1 (Hà Nội cũ) Hà Nam Ninh -> Nam Hà -> HANAM (THHN)
HTV7/VTV3
HANAM/HTV7 VCTV1
VTV1 (Ý Yên)
HANAM/HTV7 - Hà Nam Ninh → NBTV
NBTV (Nho Quan)
11 VTV1 (đến 1990) → VTV2 THP[ghi chú 6] VTV1 (đến 1990) → VTV2 (Hà Nội) Catroon Network
VTC14
12 QTV1 (Quảng Ninh) [2]

Hà Sơn Bình (cũ) → HTV Hà Tây (cũ)

VTV1/THP/

TH Cát Bà[ghi chú 5]

THP (Bạch Long Vĩ)
VTV3 (Cát Hải)
QTV1 (từ Quảng Ninh)

BTV (Bắc Ninh) VTV1 THD (TP Chí Linh)
BTV (Bắc Ninh)
QTV1 (Quảng Ninh)

HTV Hà Tây (cũ)
VTV3/NBTV

VTV3/NBTV
HTV (Hà Tây cũ)
VTV3/NBTV VP VTV3 [25]
13–14 CCTV4, CNN (MMDS, tiếp phát analog Hà Tây) True Visions
MTV, CNN
15 MTV (MMDS, qua trạm tiếp phát analog từ Hà Tây) - - - - - - VTV1
Một đài huyện thuộc Thái Bình
- True Visions
OPT1
16 HBO/Cinemax (MMDS) True Visions
VCTV1
17 True Visions
Catroon Network
18 True Visions
BBC
19 True Visions
21 CCTV (Hà Tây cũ) HTV7 VOV1 (phát tiếng, có hình testcard)
CNBC
22 VTV3 [26]

TH Gia Viễn

HN1/HN2/DNRTV1

VOV2 (phát tiếng, có hình testcard)

TRT1

23 HTV3, VTV4 (Hà Tây) HBO
HTVC Thuần Việt
NHK World
VTVCab 2
24 Hà Tây TV → HanoiTV2 [2] THP[ghi chú 7] Hà Tây TV → HanoiTV2 VOV3
VCTV1-12, 15, 16
HTVC Du lịch
25 - VTV2 (Nam Định) Star Movies - - - VTV2 VTV2 (Nam Định) - BBC
SCTV1
VTVCab1
26 Hà Tây VTV (cũ, 1995 - 1998) THP/TH Cát Bà - Cát Hải[ghi chú 5] CCTV1 - - - - - - DW-TV
MEGA
Playhouse
27 DN3 (Hà Tây) - True Sports HD - - - - - - VTV1
28 THP [2] HTV3
THP (Hải Phòng)
THP - VCTV3
Disney
29 VTC1 (đến 2014) kênh analog lậu ở An Lão - - - VTC1 (đến 2014) - - - VCTV2 -> VTVCab 5
30 BGTV [27] kênh analog lậu ở An Lão/BGTV BGTV BGTV BGTV VCTV7
31 VTC7 (đến 2014)

VTC1 (Hà Tây)

Một số kênh analog lậu ở An Lão: Disney, CNN, HBO, Star Movies, CN... - - Một số kênh analog lậu ở Huyện Nam Sách: CN, CNN, BBC, HBO, Cinemax,.... VTC7 (đến 2014) VTC9→VTC1 - - VCTV8
32 TN1

VTC3?

VTC2 (Hà Tây)

HTV9 - TN1 VTV1 (Thái Bình) VTV1 - HTV7
33 VTC2 → VTC9

HTV7 (Hà Tây)

- - VTC9 - - - HTV9
Boomerang
34 THDT1 (Hà Tây) THVL1
35 TBTV kênh analog lậu ở An Lão/TBTV TBTV TBTV TBTV [2] - CCTV
BTV4
36 PTV (Phú Thọ)[2]

BTV1 (Hà Tây)

Một số kênh analog lậu ở An Lão: MTV, CCTV... Một số kênh analog lậu ở huyện Nam Sách
VTV1/VTV3 (Kinh Môn)
PTV (Phú Thọ) VTC1
37 NTV (Nam Định) Một kênh analog lậu ở An Lão/BTV Bắc Ninh BTV (Bắc Ninh) BTV (Bắc Ninh) [28] BTV (Bắc Ninh)/NTV (Nam Định) NTV (Nam Định)
VTV2 (tiếp sóng) [29]
BTV (Bắc Ninh) VTC2
38 VOVTV [30]

→TH Quốc Hội

HTV9 (Hà Tây)

VTV2

THP

VOVTV -> TH Quốc Hội (Hà Nội) - Một số kênh analog lậu ở Nam Sách VOVTV -> TH Quốc Hội - - - VTC3
CCTV1
VTV5
BRT
HTVC Phụ nữ
39 Kênh thử nghiệm (từ 2004)
NBTV
NBTV HTV7
NBTV
NBTV HTV3/Star Movies (huyện Nam Sách) NBTV NBTV NBTV NBTV [2] [25]
40
THD1
[2]
- VTC4

BTV1

41 VP VP VP VP VP VP VP VP [2] VTC5?
42 HY HY/O2TV-VCTV10 [2] [31] HY HY - Star Movies
43 VTC5 → VTC9

THVL1 (Hà Tây)

CCTV1→ HTV3→ VTC7
VTC6
44 VTC1 (từ 2014)

LA34 (Hà Tây)

VTV2

VTC5→VTC9

- - VTV2 VTC1 (từ 2014) - - VTC7
Kidsco
45 HANAM (THHN)

VTC5[ghi chú 8]

HANAM (THHN) - HANAM (THHN) HANAM [2] HANAM / VTC5 HANAM (THHN) HANAM - VTC8
46 VTC7 (từ 2014)

TTV11 (Hà Tây)

VTV3 - HTV7? VTV3 VTC7 (từ 2014) HTV7? (thu từ hướng Hà Nội?) - HTV7? (Thu từ hướng Hà Nội?) NATGeo
VTC9
47 BTV2 (Hà Tây) - - - - - VTV3 [2] VTV3 (Nam Định) - Animal Planet
48 - HTV9 - - - - VTV1/NTV (Nam Định)/

TH Giao Thủy[ghi chú 9]

- - VTC14
TVOne
49 HN2[ghi chú 10]

→ HN3/HN1[ghi chú 11]

Discovery/NAT Geo
VTC16

BTV2

50 - - - - VTV3 [2] VTV3 (Nam Định/Thái Bình) - ITV - VTC13/Animal Planet
51 Channel News Asia
52 BTV (Bắc Ninh) VTV2 (Cát Bà) BTV (Bắc Ninh) [32] - THD/VTV3 (Kinh Môn) BTV (Bắc Ninh) - - VTV4?

Star Movies

53 - VTV6 (Nam Định) - - - - VTV6 VTV6 (Nam Định) - Australia Network
54 VTV6 VTV5?

Phoenix

55 VTV3 (Hải Hậu) VTV9
DW
VTV3/TH Nho Quan
56 VTV Đà Nẵng
Star Sports
SCTV2
57 - - - - - - - - VTV9
ESPN
VCTV1
CNBC
58 Catroon Network
HTVC Ca nhạc
Ariang
59 HTV Hà Tây (1995 - 2000s) - - - - - - - - VTV Đà Nẵng
Star World
TV5Monde
60 AXN
61 MAX
62 - - - - - - - - VTV Cần Thơ 1?

MTV

63-69
  • 63: Fox Movies
  • 64: VTVCab 3, NHK
  • 65: K+1
  • 66: K+NS
    VTVCab 2
    ABC (Úc)
  • 67: VTC3
    Channel V
  • 68: FOX Sports, Catroon Network
  • 69: HTV Thể thao/Astro Cảm xúc
    ABC (Mỹ)
Kênh Hà Nội Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Bình Vĩnh Phúc Ninh Bình

Khu vực Bắc Trung Bộ [5][sửa]

Kênh Thanh Hóa Nghệ An Hà Tĩnh Quảng Bình Quảng Trị
4 TH Bỉm Sơn
5 VTV3/TH Cẩm Xuyên - -
6 TTV (Thanh Hóa)/TH Như Thành[ghi chú 12]

VTV1 (Ngọc Lặc, Đông Sơn, Cẩm Thủy, Bá Thước, Quan Sơn, Tĩnh Gia)
TTV (Đông Sơn)
VTV1/VTV3 (Như Xuân, Quan Hóa, Mường Lát)
VTV1/VTV2/VTV3 (Như Thanh)

HTV7
VTV3 (Tĩnh Gia)

VTV3 (Quỳ Hợp)
VTV1 (Quế Phong)

VTV1 (Nghĩa Đàn, Thái Hòa, Quỳnh Lưu)
NTV (Quỳ Châu, Quế Phong, Con Cuông, Kỳ Sơn, Yên Thành)
VTV2 (TP Vinh)
NTV (Con Cuông)
VTV1/VTV3 (Quỳ Châu)
VTV (Quế Phong)
VTV1/VTV3/Tương Dương
VTV1/VTV3 (Thái Hòa)

VTV2

HTTV

VTV3/Nghi Xuân

QBTV/TH Tuyên Hóa[ghi chú 13] VTV1
QRTV (Đắk Rông)
VTV1+VTV3 (Hướng Hoá)
7 VTV3
VTV1

TTV (Thanh Hóa)

HN1
VTV1 (Thường Xuân, Như Xuân)
VTV1/VTV3 (Quan Hóa)
TTV (Lang Chánh)
VTV1 (Tĩnh Gia)

NTV (Tương Dương, Kỳ Sơn)

VTV3/TH Kỳ Sơn + NTV
VTV1/VTV3 (Thanh Chương)

VTV3/TH Hương Khê
VTV1 (Can Lộc, Hương Sơn)
QBTV

TH Minh Hóa
QBTV
VTV1
VTV3/TH Tuyên Hóa [33]

TH Bố Trạch
HTV7

VTV1/VTV3 (Đắk Rông)
VTV3/TH Hướng Hoá + VTV1 & VTV2
VTV1/2/3 (Hướng Hoá)
8 TTV (Thanh Hóa)

TTV (Ngọc Lặc, Thường Xuân)

VTV1/VTV3/TTV/TH Thạch Thành
VTV3/TTV (Cẩm Thủy)
VTV1/VTV3 (Như Xuân, Quan Hóa)
VTV2/TTV (Mường Lát, Như Thanh)
VTV1 (Thường Xuân, Tĩnh Gia)

VTV1

VTV3/TH một số huyện
NTV (Quế Phong, Quỳ Hợp, Quỳ Châu)

- VTV1/VTV3/TH Tuyên Hóa [33] HTV7
VTV1/VTV3 (Đắk Rông)
QRTV, VTV1/VTV3 (Hướng Hoá)
VTV2
9 TTV (Thanh Hóa) - chính

TH Bá Thước/VTV1/VTV3/TTV

TH Lang Chảnh/VTV1,3/TTV
VTV3/TH Quan Hóa

VTV3/TH Đông Sơn HTV9

VTV1/VTV3/TH Diễn Châu

VTV3/TH Quỳnh Lưu

NTV (Tân Kỳ, Tương Dương, Kỳ Sơn, Quỳ Hợp)
VTV3/NTV (Anh Sơn)
VTV1 & VTV3 (Con Cuông)

VTV3/TH Hương Sơn

VTV3

VTV3/6 (Núi Thiên Tượng)

HTTV/TH Hương Khê[ghi chú 14]

QBTV[33]
VTV1 (Minh Hóa)
VTV3/TH Minh Hóa

TH Bố Trạch
HTV9

VTV3/TH Đắk Rông
VTV1/VTV3 (Hướng Hoá)
10 VTV2
VTV3
VTV3/TH Cẩm Thủy
TTV (Như Xuân, Mường Lát)
VTV1 (Thạch Thành)
VTV1/TH Quỳ Hợp
NTV (Quỳ Châu)

VTV3
NTV (Nghĩa Đàn)
VTV3/TH Kỳ Sơn
NTV (Thanh Chương, TX Thái Hòa)

VTV3/TH Vũ Quang
VTV3/TH Đức Thọ
HTTV (Kỳ Anh)
VTV3/TH Hương Khê
VTV2

VTV3

VTV1 (Minh Hóa)

VTV1/VTV3/QBTV/TH Tuyên Hóa[33]

VTV1/TH Bố Trạch[ghi chú 15]

VTV1 (Đắk Rông)
VTV3 (Hướng Hoá)
VTV1/VTV3 (Hướng Hoá)
11 VTC16/VTV3/TTV/TH Yên Định
VTV3 (Bỉm Sơn)

TTV Thanh Hóa (Đông Sơn)
VTV1 (Bá Thước, Lang Chánh, Thạch Thành)
VTV1/3/5 (Ngọc Lặc)
VTV1/VTV3 (Cẩm Thủy , Như Xuân, Mường Lát)
VTV1/3/TTV (Quan Hóa)
VTV3/TH Như Thanh
VTV3/TH Quan Sơn
VTV3/TTV/Bỉm Sơn
VTV3/TH Lang Chánh

Nghệ Tĩnh → NTV (Nghệ An)/VTV3

VTV3/NTV/TH Tương Dương

Nghệ Tĩnh (cũ) QBTV/TH Minh Hóa[33]

VTV1/TH Tuyên Hóa

QRTV
VTV1/VTV3 (Đắk Rông)
QRTV (Hướng Hoá)
12

VTV2
TTV (Thanh Hóa) (TP Thanh Hóa, Ngọc Lặc)
VTV1/3 (Tĩnh Gia, Bá Thước)
VTV1/3/TTV (Quan Sơn, Mường Lát)
VTV3/TH Như Xuân
VTV1 (Cẩm Thúy)
VTV1/VTV3 (Thường Xuân)
VTV1/3/5 (Ngọc Lặc)

VTV2
VTV3/TH Nghĩa Đàn & TX Thái Hòa
VTV1/3 (Kỳ Sơn)
VTV2/VTV3 (Đô Lương)

VTV3/VTV6

VTV1/2/3/TH Kỳ Anh
HTTV (Vũ Quang, Hương Khê)

VTV3/TH Vũ Quang
VTV1 (Hương Sơn)

VTV1 (Hồng Lĩnh)
VTV2 (Nghi Xuân)

VTV1


VTV1/VTV3/QRTV (Đắk Rông)
VTV1/2/3/QRTV (Hướng Hoá)
21 VTV1 (Nga Sơn) VTV3/ TH Tân Kỳ VTV1 -
22 VTV1 (Tân Kỳ) VTV3 (Núi Thiên Tượng)
23 VTV2 (Nga Sơn) VTV3 VTV3 VTV3 (từ 2017)
24 VTV1 VTV1 (Đô Lương)
VTV1/NTV (Anh Sơn)
-
25 VTV3/TH Nga Sơn VTV1 (Núi Thiên Tượng) Vĩnh Linh TV
Gio Linh/VTV3
26 - VTV2 -
27 TTV Thanh Hóa (Nga Sơn) VTV1/QRTV (Cồn Cỏ)
28 - VTV2

TRT1

HTV7[ghi chú 16] → HTV4[ghi chú 17]

TH Hướng Hóa (Quảng Trị)

29 HTV9 VTV2/VTV3 (Khe Sanh, Hướng Hoá)
30 - VTV1/VTV3/NTV (Tân Kỳ) - - QRTV

VTV3

31 THTG
32 - - - - VTV2
33 VTV2/HTTV (Núi Thiên Tượng)
35 - - - VTC5 -> VTC1 -
36 - - HTV9[ghi chú 16]→HTV2[ghi chú 17]

VTV1 (Nghi Xuân)

HTV9[ghi chú 16]→HTV2[ghi chú 17]
VTV1 (Đèo Ngang)

VTC9

BTV1

HTV9[ghi chú 16]→HTV2[ghi chú 17]
37 HTV7 (Núi Thiên Tượng)
38 PTQ1 BTV2 VTV5
39 HTV9 (Núi Thiên Tượng)
40 VTV6

TTV (Thanh Hóa)

- - - --
41 HTTV (Núi Thiên Tượng)
43 - NTV (Nghệ An)
VTV3
VTV6
- -
44 VTV2 (Núi Thiên Tượng)
47 - VTV6 VTV1/QBTV (Minh Hóa) -
50 VTV1 (Thường Xuân)
52 VTC7
53 VTC9 VTC9
55 VTC1 VTC1
57 VTC1 HTTV (Nghi Xuân) HTV4
59 VTC9 VTV6 (Núi Thiên Tượng)
61 Một kênh lậu
62 TTV [34] Gio Linh
VTV6
63–69 Một số kênh lậu:ESPN, True Sports, HBO, Cinemax. . .
Một số kênh lậu: True Visions
Kênh Thanh Hóa Nghệ An Hà Tĩnh Quảng Bình Quảng Trị

Khu vực Nam Trung Bộ [5][sửa]

Kênh Thừa Thiên Huế Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi Bình Định Phú Yên Khánh Hòa Ninh Thuận Bình Thuận
2 CCTV17
CCTV10
3 CCTV5 (Trung Quốc)
4 VTV6 VTV1 (Cam Ranh)
5 TV5 (sóng từ Philippines) VTV2 TV5 (sóng từ Philippines)
6 VTV3/Truyền hình A Lưới
TRT/VTV1/VTV3 (Nam Đông)

QRT
VTV3 [2]

VTV1/TH Bắc & Nam Trà My, Nông Sơn
VTV1/VTV3 (Nam Giang)

VTV3/PTQ1 (Đức Phổ)

VTV1 (Trà Bồng)
VTV2 (Ba Tơ)

VTV1 (Lý Sơn)
PTQ1/VTV1/VTV3 (Sơn Hà)
VTV2 (Tây Trà)

Quy Nhơn TV -> BTV [2]
VTV3 (1996 - 2002)
BTV/VTV1 (An Lão)
PTP/VTV3/TH Sơn Hòa?

VTV3

VTV3 (Cam Ranh)/TH Cam Ranh -> VTV1

VTV3 (Vạn Ninh)/TH Vạn Ninh
VTV1 (Khánh Sơn)

VTV1

VTV3
VTV1

VTV1 (Lagi) VTV1/BTV Bình Thuận (Phú Quý) VTV3/TH Tánh Linh

7 VTV3
HVTV (VTV Huế)
DRT1 [2] [3] TH Hội An/QRT
QRT/VTV1 (Cù Lao Chàm)

QRT/VTV3/TH Duy Xuyên, Đại Lộc, Điện Bàn
VTV1 (Đông Giang, Hiệp Đức)
VTV3 (Phước Sơn, Tây Giang)

Nghĩa Bình -> PTQ1
VTV1 [2] [3]

PTQ1 (Ba Tơ)
VTV3/PTQ (Sơn Tây)

BTV Bình Định (Hoài Nhơn, Tây Sơn, Vĩnh Thạnh)
GMA (sóng từ Philippines)
PVTV (VTV Phú Yên)
VTV2
VTV2/KTV (Khánh Vĩnh)
VTV3 (Khánh Sơn)

KTV (Diên Khánh, Cam Lâm)
VTV3/TH Ninh Hòa, Cam Lâm

GMA (sóng từ Philippines) BTV Bình Thuận (Hàm Thuận Bắc)
8 TRT1 (A Lưới)
VTV1 (Phú Lộc)
HTV7 QRT (Quế Sơn)
VTV3/Tiên Phước

VTV2

PTQ (Trà Bồng)

VTV2 (Lý Sơn)

VTV1 (Ba Tơ)
VTV1 (Tây Trà)
VTV3 (Minh Long)
VTV1/VTV3 (Sơn Hà)

BTV Hoài Nhơn
VTV2 (Núi Vũng Chua) VTV3 (Hoài Nhơn)
VTV1 (An Lão)

VTV3 (Sơn Hoà) VTV1/TH Vạn Ninh VTV3


VTV1

VTV3/TH Phú Quý

9 VTV3/TH Nam Đông
VTV1 (Phú Lộc)
HVTV (VTV Huế)

DVTV (VTV Đà Nẵng) [2] [3] VTV2 (Đà Nẵng)

TH Đà Nẵng - Quảng Nam (cũ)

QRT (Bắc & Nam Trà My)
VTV3 (Đông Giang)
VTV1 (Nam Giang, Phước Sơn)
PTQ2
VTV1/VTV3/PTQ1 (Ba Tơ)
VTV1/PTQ (Minh Long)
VTV2 (Trà Bồng)
BTV Bình Định (TP Quy Nhơn, Hoài Nhơn)
VTV3 (Vĩnh Thạnh)
VTV2/VTV3 (An Lão)
VTV1 Nha Trang TV -> KTV [35] [2]
VTV3/TH Khánh Sơn
VTV1 (Cam Lâm)
NTV (Ninh Hải)
10 VTV3/TRT (Phú Lộc) VTV1

VTV3/TH Quế Sơn

VTV1
VTV3/TH Lý Sơn
VTV6

BTV/VTV6 (Vũng Chúa)

VTV3/BTV/TH An Nhơn
VTV3/BTV (Hoài Ân)
VTV1/VTV3 (Vĩnh Thạnh)
VTV2/VTV3/TH An Lão
BTV (Vân Canh)

VTV1 (Sông Cầu)

TH Sông Cầu

VTV2/VTV3/TH Sông Hinh + VTV Phú Yên
VTV3 (Đồng Xuân)
VTV2/VTV8 (Sông Hinh)

GMA (sóng từ Philippines) NTV Ninh Thuận
VTV1 (Phước Chiến - Ninh Hải)
VTV3/TH Ninh Phước
VTV3
VTV1 (Phú Quý)
11 CCTV2

VTV1/TH Nam Đông, A Lưới

CCTV2? VTV2
VTV3/TH Bắc Trà My
VTV3/TH Tây Giang
CCTV2
HTV7
PTQ1/VTV2 (Ba Tơ)
VTV3 (Minh Long)
VTV1/VTV3/PTQ1 (Sơn Tây)
VTV1 (Vĩnh Thạnh)
VTV3/BTV (An Lão)
VTV3 KTV (Khánh Sơn, Ninh Hòa) VTV1/TH Bắc Ái VTV1 (Bắc Bình)
12 TRT1 VTV1 [2] VTV3 (Bắc & Nam Trà My)
VTV3/Nam Giang

PTQ2

VTV3/TH Trà Bồng
PTQ1 (Ba Tơ)

VTV2

PTQ1 (Lý Sơn)
PTQ1/VTV1/3 (Sơn Hà)
VTV3 (Minh Long)
VTV1/PTQ (Sơn Hà)

VTV1
VTV1 (Tây Sơn)
VTV1/VTV3 (Hoài Ân)
  • VTV1
  • VTV3/TH Sông Cầu

VTV Phú Yên + VTV2 (Sông Cầu)

VTV1 (Sông Hinh)

PTP/VTV3/Đông Hòa
VTV1/2/3 (Đèo Cả, Đông Hòa)
VTV1 (Đồng Xuân)

VTV1 (Nha Trang, Khánh Vĩnh)
VTV3/ TH Cam Ranh
VTV3 (X.Vĩnh Hải, Ninh Hải) [36]

VTV1 (Phước Diêm)
NTV (Bắc Ái, Phước Chiến)
VTV1/VTV3 (Bắc Ái, Ninh Hải) VTV2

Thuận Hải (cũ) BTV Bình Thuận [2]

VTV1 (Tánh Linh, Bắc Bình)

19 HTV7
20 HTV9
  • Cinemax, HBO, MAX, Cartoon Network (True Visions) & Một số kênh khác ở Thọ Lộc
21 CCTV3
VTV3/TH Phú Lộc
TRT1 (Nam Đông)
VTV3 CCTV3
PTQ1 (Đức Phổ)
VTV3/TH Tây Sơn VTV3 VTV1 (Ninh Hòa) NTV (Ninh Sơn) HTV7 (La Gi)
22 VTV1 QRT (Tây Giang) VTV1/PTQ (Sơn Hà)
PTQ1/VTV1 (Bình Sơn)
VTV3 (Dung Quất)
BTV Bình Định TV5 (sóng từ Philippines)
VTV1 (Sơn Hòa)

VTV2
KTV2

KTV (Khánh Sơn)

VTV3 (Bắc Bình)
23 VTV2 (Phú Lộc) VTV1 VTV2 (Ba Tơ)
PTQ1 (Tây Trà)
VTV1 (Sông Cầu)
VTV2
VTV3 VTV3 [2]
24 HTV7
TRT1 (Phú Lộc)
VTV2 (Nam Đông)
DRT2
HTV9 [37]
Một số kênh truyền hình analog lậu tại TP Tam Kỳ HTV9 (Mộ Đức)
PTQ1 (Đức Phổ, Trà Bồng
VTV2 KTV (Cam Ranh)
25

VTV2

HVTV (VTV Huế) [2] [3]

Một số kênh truyền hình analog lậu tại TP Tam Kỳ

ITV - VTC13
QRT (Phước Sơn)

VTV3

PTQ1/VTV2 (Bình Sơn)
VTV1 (Dung Quất)
VTV1/PTQ (Sơn Tây) HTV9

VTV1 (An Lão) VTV3 -> VTV2 (Sông Hinh) NTV (Phước Diêm)

VTV3

BTV Bình Thuận (Đảo Phú Quý)

BTV Bình Thuận (Tánh Linh)

26 TRT1/VTV1 (Nam Đông)
VTV8 (Nam Đông)
VTV2 VTV2
QRT (Bắc Trà My)
QRT/VTV3 (Nông Sơn)

VTC3

VTV3/VTV1/TH Ba Tơ VTV1 -> VTV3/TH Vân Canh
VTV3/BTV (Hoài Ân)
GMA Channel (sóng từ Philippines) VTV3 (Khánh Vĩnh)/TH Khánh Vĩnh
GMA Channel (sóng từ Philippines)
VTV6 VTV2
27 VTC5
QRT (Nam Trà My)
PTQ1 (Dung Quất)
PTQ1/VTV3 (Bình Sơn)
PTQ1 (Minh Long)
VTV3 VTV Phú Yên (Xuân Lộc, Sông Cầu) VTV1 (Diên Khánh) VTV2 (từ 2017)
28 TRT1 [2] [3] HTV7
DRT2 (Hòa Vang)

VTV6 (cũ)

VTV2 (Khánh Sơn)
VTV3 (Khánh Vĩnh)
VTV1 (Ninh Hòa)
VTV3
VTV1/3/BTV Bình Thuận (Hàm Tân)
29 VTC9 HTV7
VTV Huế
BTV Bình Định
VTV3/TH Tuy Phước
VTV3 -> VTV1 (Vân Canh)
BTV/VTV1 (Tây Sơn)
VTV3 (Diên Khánh) NTV (Phước Bình) VTV3
30 BTV1 VTV2 + VTV Phú Yên (Đồng Xuân) KTV (Ninh Hòa)

NTV Ninh Thuận
VTV2

BTV Bình Thuận + VTV3 (Lagi)
VTV1 (Tuy Phong, Đức Linh)
31

Đà Nẵng - Quảng Nam cũ

QRT [2] [3]

BTV Bình Thuận
32 HTV9 HTV9/VTV3
VTV1/QRT (Nam Giang)
VTV3
BTV1 (Ba Tơ)
VTV3? KTV (Diên Khánh)
33 VTV5(Quảng Nam) VTV3

VTV5

BTV Bình Thuận (Dốc Cúng, Tuy Phong)
34 VTV6 KTV/VTV2 (Khánh Vĩnh)

VTV2 (Phan Thiết)

TH Đức Linh/BTV Bình Thuận

BTV Bình Thuận (Lagi)/TH Lagi/VTV9/VTV1

VTV1 → VTV6 (Đức Linh)
VTV3 (Đức Linh)

35 QRT (Bà Nà)

Đà Nẵng - Quảng Nam cũ

QRT2 → QRT [2] [3]

VTV3 VTV3/TH Tuy Phong
36 ĐNRTV1 → VTV6
37 VTV Đà Nẵng (Hòa Vang) TH Đông Giang/VTV3/QRT

THVL1 (Điện Bàn)

DN2
QTV
VTV1/VTV3 (Đại Lộc)

PTP [38] [39]

HTV7

VTV1 (Khánh Sơn) BTV Bình Thuận (Lagi) [40]
38 QRT/VTV3 (một huyện ở Quảng Nam)

BTV2

VTV2

BTV1

VTV2
39 DRT2 HGTV
40 DRT1 VTV3 (Đông Giang) BTV Bình Thuận (Đức Linh)
41 TRT2
VTV6
QRT (Hiệp Đức) VTV6
42 QRT
43 VTV6 QRT [41]

VTV1/VTV3/TH Đại Lộc
VTV1/3/QRT (Điện Bàn)

44 VTV3/TH Hòa Vang KG
VTV1/VTV3/QRT (Tiên Phước)
HTV9 (Ba Tơ) VTC1?
45 CCTV1 (ven biển) QRT (?) QRT (Bà Nà) /CCTV1 CCTV1 (ven biển) BTV Bình Định (Hoài Nhơn) KTV (Cam Ranh)
46 VTV2 VTV6 (cũ) THTPCT TRT1 VTC2
VTC9?
HTV7
47 VTV6 VTV6

TH Núi Thành/VTV3/QRT

VTV1 (Ba Tơ) VTV5/BTV (Vân Canh) BTV Bình Thuận (Tánh Linh)
48 VTV3 (Thăng Bình)

BTV2

49 VTV1 (dự phòng) VTV1
LA34 (Điện Bàn)
VTV1 HTV9
50 CCTV1 HN1 VTC1
BTV (Tây Sơn)
KTV HTV9/BTV Bình Thuận (Hàm Tân)
BTV Bình Thuận (Hàm Thuận Nam)
51 VTC1
VTC5
52 BTV Bình Thuận (Bắc Bình)
53 VTC2 →VTC9 VTC9
An Lão/VTV3
VTC1
VTV1 (Cam Lâm)
54 KTV (Xã Vĩnh Lương, TP Nha Trang) BTV Bình Thuận (Hàm Thuận Bắc)
55 VTC1 VTC2 → VTC9 HTV2 (Ba Tơ) VTC9
VTV3 (Cam Lâm)
57 VTC9
58 VTC9

LA34

VTC1 VTC1
60 VTV3/TH Hội An
61 - 69 66: ATV1
Một số kênh lậu
Một số kênh lậu:
  • 69: ESPN
Một số kênh analog lậu (từ 60 - 69 UHF)
  • 62: HBO
Kênh Thừa Thiên Huế Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi Bình Định Phú Yên Khánh Hòa Ninh Thuận Bình Thuận

Khu vực Tây Nguyên [5][sửa]

Kênh Kon Tum Gia Lai Đắk Lắk Đắk Nông Lâm Đồng
2 VTV1 (Bảo Lộc)
3 VTV3/TH Bảo Lộc
5 VTV2 (Bảo Lộc)
6 Tây Nguyên → KRT + VTV1/VTV2/VTV3/VTV5 [42] [3]

VTV1/VTV3 (Tư Mơ Rông)

VTV1 (1 huyện)

VTV3/Ayun Pa, Đức Cơ & một số đài huyện
VTV1 (Chư Sê, Đức Cơ)
THGL (Kong Chro, Krong Pa)
VTV1/VTV3 (Kbang, Đắk Đoa)
VTV1 (Chư Pưh)
VTV2/3/TH Chư Prong
VOV Vietnam Jounrey/THGL (Đắk Đoa)
VTV5/DRT (Đèo Hà Lan)
VTV1 (M'Drak)

VTV3/Buôn Hồ

PTD
VTV3/VTV6
LTV

VTV3/TH Lâm Hà

VTV3 → LTV(Đạ Huoai)
LTV (Cát Tiên)

VTV3/TH Đạm Bri

7 VTV3/TH Đắk Tô
VTV1 (Kon Rẫy)
VTV3/KRT (Ngọc Hồi)
VTV2
VTV1/THGL (Kong Chro)
VTV3/TH Krong Pa
VTV1 (An Khê)
VTV3/TH Ea Súp, Krong Pắc
VTV1 (Krong Ana)
HTV7 (Đắk Mil)
VTV3/TH Đắk R'Lấp, Đắk Mil
VTV1 (Đắk Song, Đắk Glong)
8 VTV1/VTV2 (Sa Thầy) VTV1/VTV3/Kbang
THGL (Chư Pưh)
VTV1/THGL (Chư Prong)
VTV3/TH Mang Yang
VTV1 (Ayun Pa)
THGL/VTV1 (Krong Pa)
VTV1/2/3 (Đức Cơ, Kong Chro)
VTV3/THGL/TH Đức Cơ
VTV2 (Kong Chro)
Krong Pak, Eah'Leo, Krong Bong, M'Drak, Buôn Hồ/VTV3 & 1 số đài huyện
VTV2
VTV1 (Lắk)
VTV1
VTV3/TH Đắk Glong
LTV/VTV1/HTV7
9 VTV Đà Nẵng
VTV1/3/KRT (Đắk Hà)
VTV3 (Ngọc Hồi)
VTV3 (Đắk Giei)
VTV1/VTV2 (Sa Thầy)
VTV1/VTV3 (Tư Mơ Rông)
VTV1
VTV1/VTV3 (Kbang)
VTV1/THGL (Chư Păh, Kong Chro, Chư Sê)
VTV2 (Krong Pa)
DRT (chính) [3] + VTV5/VTV3
VTV3 (Eakar)
HTV9 (Đắk Mil) VTV1 [3]

VTV3/TH Lạc Dương

10 VTV2
VTV1 (Đắk Tô, Kon Plong)
KRT (Sa Thầy)
VTV3/TH Kon Rẫy

VTV3/TH Chư Sê
VTV3/TH Chư Păh, An Khê, Chư Prông
VTV1/THGL (Krong Pa)

Krong Nang, Lắk/VTV3
VTV1
VTV2 (Eah'Leo)
VTV2
PTD
VTV2

VTV3/Đạ Huoai
VTV3/TH Bảo Lộc & huyện Lâm Hà
LTV (Lạc Dương)
VTV1/TH Cát Tiên

11 VTV1/VTV3/Tu Mơ Rông

VTV1/VTV3/Đắk Hà
VTV1/3/TH Kon Rẫy
VTV2 (Ngọc Hồi)
VTV1/3/5 + TH Sa Thầy

THGL
VTV1/VTV2/VTV3
VTV1/2/3 (Krong Pa)
VTV2

DVTV (VTV Đà Nẵng)

VTV1 (Ea Súp, Krong Bông)
VTV3/TH Eakar

VTV1 (Đắk R'Lấp)
VTV1/VTV3 (Đắk Mil)
HTV9/LTV (trước 1984)

VTV3 (Cầu Đất) [3]

VTV3/TH Cát Tiên

VTV3/TH Đạ Tẻh
LTV (Đam Rông)

12 VTV2 (Đắk Tô)
KRT (Đắk Giei)
VTV3/TH Kon Plong
VTV3/TH Sa Thầy
DVTV (VTV Đà Nẵng)

VTV3/TH Kbang, Kong Chro
VTV2 (An Khê)
VTV1/THGL (Krong Pa)

VTV1

VTV3/M'Drak

VTV6
VTV3/một số huyện
VTV1 (Đắk Mil, Đắk Glong)
VTV1/LTV (Đức Trọng)

VTV3/LTV/TH TP Đà Lạt

LTV (Đơn Dương) & VTV3/LTV/Đam Rông
LTV (Đạ Huoai)
VTV1/LTV (Bảo Lâm)

18 VTV5
21 KRT/VTV1 [3] VTV2/VTV1 (EaH'Leo) VTV1 HTV7 (Cầu Đất - Đà Lạt)
22 VTV3 (Ngọc Hồi cũ) VTV3/TH Ia Pa VTV4
DRT (M'Drak)
VTV4/Ea Súp
VTV5 (Di Linh) [43]

HTV7 (Bảo Lộc)

VTV1 (Lạc Dương)

23 KRT/VTV3 [3] VTV3/TH Đắk Mil LTV (Bảo Lâm) [3]
24 VTV2 (từ 2017) VTV2 VTV3/TH Đức Trọng

HTV9 (Cầu Đất)

TH Di Linh, Bảo Lâm
LTV/HTV9

25 KRT/VTV3 (Đắk Hà) VTV3 VTV3/Eakar HTV2 (Đắk Mil)

VTV3/CRT (Cư Jút)

VTV2

LTV (Lạc Dương)

26 VTV1
27 VTV2 (Đắk Hà) VTV3

PTD/VTV3 (Cư Jút)

LTV/VTV3 (Đạ Tẻh) [3]
VTV3/VTV4/VTV5 (Di Linh)
VTV1/VTV3 (Đơn Dương)
28 KRT (Kon Plong) VTV2 VTV3 HTV4 (Đắk Mil)
29 VTV2 (Đăk Giei) PTD (Krong No, Đắk Glong) LTV (Di Linh)
30 VTV1/TH Tu Mơ Rông
KRT (Kon Rẫy)
VTV1/VTV3/VTV5 (Sa Thầy)
THGL/VTV3 (Đắk Pơ) VTV3/TH Đắk Glong, Krong Nô DVTV (VTV Đà Nẵng)
31 VTV2 [3] VTV3/PTD/TH Tuy Đức
32 VTV1 (Đắk Giei)
VTV2 (Tư Mơ Rông)
HTV7 VTV1 (Eah'Leo)
33 VTV2 (Đắk Mil) VTV1 (Lâm Hà)
34 VTV3 (Tư Mơ Rông) PTD (Đắk Song) VTV9
35 HTV9 BRT (Đắk Mil)
36 VTC9
VTV3/Chư Pưh
VTV3/VTV6 (Buôn Ma Thuột)

VTV6

VTV3/TH Tuy Đức
37 VTV1 (Ngọc Hồi)
38 VTV5 THGL (An Khê) VTV3/VTV5/VTV6 (Buôn Ma Thuột) [44]
39 VTV3/TH An Khê?
40 VTV3/Đắk Mil? VTV2 (Lạc Dương)
44
47 VTV2 (Krong Bong)
48 HTV7
DRT (Krong Bông)
49 VTV1 (Kon Plông) VTV1 (Krong Bong)
DRT (Krong Pac)
50 VTV1 (Krong Bong)
51 VTC1
BTV (Bình Định) + KRT/VTV3 (Kon Plong)

HTV9

DRT (M'Drak)
VTV3/TH Krong Ana
VTV1/2/3/DRT/TH Buôn Đôn
VTV2 (Krong Bong)

VTC1
52 VTC1
VTV2 (Krong Bong)
53 VTC2/VTC9 DRT (huyện Lắk)
VTV3 (Krong Bong)
VTC2 → VTC9
54 DRT (Ea'Hleo)
VTV3 (Krong Bong)
55 DRT (Ea Súp, Krong Bong)
56 DRT/VTV (Krong Bong)
57 VTV3 VTC1

VTC5

VTC2 →VTC9 VTV6 (Lạc Dương)
60–69 Một số kênh lậu ở Gia Lai Một số kênh lậu ở Lâm Đồng (True Visions)

VTV4 (Lạc Dương) (C 62)

Kênh Kon Tum Gia Lai Đắk Lắk Đắk Nông Lâm Đồng

Khu vực Đông Nam Bộ [5][sửa]

Kênh Bình Phước Bà Rịa Vũng Tàu Bình Dương TPHCM Tây Ninh Đồng Nai
3 OPT1 (Liên Xô cũ)
4 HTV7 (Núi Chứa Chan, Xuân Lộc)
5 TV5 (Cambodia, nhiễu) TV5 (Cambodia, nhiễu) HTV9 (Núi Chứa Chan, Xuân Lộc)
6 VTV3 (Bình Phước, trước 2004)
BPTV6 →BPTV2
BPTV6 →BPTV2
VTV Cần Thơ 1 (Côn Đảo)
CVTV1
BPTV6 →BPTV2
BPTV6 →BPTV2
7 HTV7 [45] [2]
8

VTV1

THSB → BPTV (cũ)

VTV1/BPTV (từ 4 - 9/2004) [46]
BPTV2

BRT
CĐTV (Côn Đảo)
THVL2
9 HTV9 [2]
10

BPTV1
TH Bù Đăng, Lộc Ninh

THKG10 (KG) VTV1 (Núi Chứa Chan, Xuân Lộc)
11 TTV11 TH Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo -> BRT [47] TTV11 OPT1 (cũ)
TTV11
TTV11 [2]
12 ĐNRTV→ ĐN2

THSB/BPTV
BPTV3/HTV7 (trước 2008)
BPTV3/VTV6 -> VTV2

ĐNRTV→ ĐN2
BTV Bình Thuận
VTV1 (Linh Xuân, TP Thủ Đức)
ĐN2
BTV (Bình Thuận)
ĐNRTV → ĐN2 ĐNRTV → ĐN2
BTV (Bình Thuận)
21 VTV1 (Bình Dương)

VTV3 (trước 2002)

VTV1 (Bình Dương)

VTV1 (Bình Dương)

VTV1 (Bình Dương)

22 VTV1 (Mỏ dầu Bạch Hổ) VTV1
23 VTV2
BPTV4 (cũ) -> VTV3
VTV1 (Côn Đảo) THBT
24 VTV3 VTV2 (Núi Chứa Chan, Xuân Lộc)
25 BPTV25→BPTV1 [2] OPT1 (Mỏ dầu Bạch Hổ) VTC1
VTC5 (Bình Dương)
BPTV25→BPTV1
HTV7 (Sunwah Tower)
BPTV25 → BPTV1
VTC1
VTC5 (Bình Dương)
VTC1
VTC5 (Bình Dương) [48]

VTV1 (Định Quán)
BPTV25→BPTV1

26 BRT/VTV (Côn Đảo) THTG VTV2 (Định Quán)
27 HTV3 (TPHCM)
BRT (Châu Đức)
HTV3 [3]
28 VTV3 (Bình Dương) VTV1
VTV3 (Bình Dương) [49]
VTV3 (Bình Dương) VTV3 (Bình Dương, Núi Chứa Chan - Xuân Lộc)
29 VTV2 (Côn Đảo) THĐT1
30 HTV2
31 BRT (Côn Đảo) THVL1 ĐN1 (Thống Nhất)
32 VTV3/TH Bù Gia Mập VTV2 (Bình Dương/TPHCM) VTV2 (Bình Dương/TPHCM) [50] [51]
LA34 (từ 2014)
VTV2 (Bình Dương/TPHCM)
33 VTV3/CĐTV (Côn Đảo) BLTV ĐN3
34 LA34 ĐN4
LA34
35 VTV3
BPTV5 (cũ)
BPTV1 [ghi chú 18]
HTV4 THTV
HTV4
VTV3 (Linh Xuân)
HTV4
THTV
HTV4 HTV4

VTV3 (Định Quán)

36 DN1 DN1

BRT (Bến Dầm, & TT Côn Đảo thuộc Côn Đảo)

DN1 [2]
37 Disney (Gò Vấp)
38 VTV1 VTC7 (Bình Dương) VTC7 (Bình Dương)
Star Movies/HBO (Gò Vấp)
VTV6 (Định Quán)
VTC7 (Bình Dương)
39 VTC7
DVTV (Linh Xuân)
40 VTV2 (Bình Dương) -> BTV2 VTV2 (Bình Dương) -> BTV2

BRT (Côn Đảo)

VTV2 (Bình Dương) [52] -> BTV2 [53] [3]
41 BRT [54]
42 VTV9
43 VTV3 (Mỏ dầu Bạch Hổ) THTPCT VTV6 (Định Quán)
44 BTV1 [2]
45 DN1 (Núi Chứa Chan)
46 VTV2 HTV1
VTV2
VTV2 (Bình Dương)
47 LA34 (Vĩnh Hưng)
48 VTV2
BRT/CĐTV (Côn Đảo)
VTV6 (Bình Dương) VTV6 (Bình Dương, Núi Chứa Chan - Xuân Lộc)
49 VTV Cần Thơ 1 (từ 2010)
51 VTC2→ VTC9 (TPHCM) [55] VTC2→ VTC9 (TPHCM)
CVTV2 [56]
52 VTC7 (TPHCM) VTC2 → VTC9 VTC7
VTC2→ VTC9 (Bình Dương)
HTV7 (Định Quán)
53 HTV7 (Định Quán)
54 VTC5
VTC1 (TPHCM)
57 HTV9 (Định Quán)
58 VTC1 (TPHCM)
60 VTC1
VTV1 [3]
61 VTV2
62 VTV3 [3]
Kênh Bình Phước Bà Rịa Vũng Tàu Bình Dương TPHCM Tây Ninh Đồng Nai

Khu vực Tây Nam Bộ [5][sửa]

Kênh Long An Tiền Giang Bến Tre Đồng Tháp Vĩnh Long Cần Thơ Hậu Giang Trà Vinh Sóc Trăng Bạc Liêu Cà Mau Kiên Giang An Giang
3 THCT3
HTV7
HTV7 (Châu Đốc)
5 TV5 (Cambodia) TV5 (Cambodia) TV5 (Cambodia)
6 CVTV1/VTV3 (Cần Thơ) CVTV1/VTV3 (Cần Thơ) CVTV1/VTV3 [3]

VTV1 (Phú Quốc)

CVTV1/VTV3 (Cần Thơ)
7 HTV7 HTV7 VTC1?
VTV3 (Phú Quốc)
VTV1/VTV3 (Gành Dầu, An Thới - Phú Quốc)
VTV1/VTV3/KG (Hà Tiên)
8

THVL8→THVL2
VTV3 [3]

CTV8→CTV1 [3]

ATV2

CTV8→CTV1 CTV8→CTV1

VTV3/TH Phú Quốc
VTV2?/KG (Hà Tiên)

THVL8→THVL2 VTV3

CTV8→CTV1

ATV2

9 HTV9 HTV9
10 THKG10→ KG THKG10→KG

THVL3
VTV6 (Vĩnh Long)

THKG10→KG THKG10 -> KG

THVL3
VTV6 (Vĩnh Long)
THĐT (trước 1991)

THKG10→KG

HTV7

THVL3
VTV6

THKG10→KG

HTV7

THKG10→KG

THKG10→KG

STV3/VTV3

THKG10 → KG THKG10 -> KG [3]
TH Phú Quốc/VTV3/Nhân Dân TV (từ 2016?)
VTV3 (Hòn Thơm & Bãi Thơm - Phú Quốc)
THKG10 -> KG
11 TTV11
TV11→THTV
TV11→THTV
THTPCT (THCT)
THTPCT (THCT cũ)
TV11 -> THTV
THTPCT (THCT cũ)
TV11 -> THTV
TV11 -> THTV

VTV2

TH Minh Hải→ BLTV

TV11→THTV

TV11→THTV VTC9?
KG (Phú Quốc)
HTV9/VTV Cần Thơ 2 (Núi Sam)
THTPCT (THCT)
12

ĐNRTV→ĐNRTV2

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)

VTV2 (Cần Thơ)

Cửu Long→THVL

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)

THTG2
HTV7

VTV2 (Cần Thơ)

Cửu Long → THVL

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)

VTV2

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau) [3]

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)
CTV2
VTV3/VTV5
CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)

KG/VTV3/VTV1 (An Sơn - Kiên Hải)

KG/VTV3 (Hà Tiên)

ATV1/VTV3/Tân Châu
VTV3/TH Tịnh Biên

15 HTV9 (cũ) HTV9 (Cần Thơ cũ)
21 VTV1 (Bình Dương)
VTV3 (TPHCM)
VTV1 (Bình Dương) VTV1 (BD)
STV1 [57]
VTV Cần Thơ 1 STV1 VTV3
STV1
CTN (Cambodia)
22 VTV6 (Cần Thơ)

STV1 (Sóc Trăng, 2016)

VTV6 (Cần Thơ)

STV1 (Sóc Trăng, 2016) VTV6 (Cần Thơ)
23 THBT/VTV3 THBT/VTV3 VTV1
KG (Phú Quốc)
HTV9 (Phú Quốc)
24 VTV1 (AG) VTV1
25 BPTV1
STV1

Hang Meas/TVK (Campuchia)

STV1 STV1

STV1

Hang Meas/TVK (Campuchia)

STV1 [3] STV1 (1 số vùng) [3] Hang Meas/TVK (Campuchia)
STV1
26

CTN (Cambodia)

THTG

THTG THTG
CTN (Cambodia)
27 HTV3 (TPHCM) VTV1 VTV2 (Phú Quốc)
HTV9 (Phú Quốc)
HTV7 (Châu Đốc)
28 VTV3 (BD) VTV3 [2] [3]
29 THDT1

THDT1 [2] [3]

MyTV (Cambodia)

THDT1

THDT1

MyTV (Cambodia)

30 HTV2 (TPHCM) VTV1
31

THVL1 [58]

SEATV (Cambodia) (nhiễu)

THVL1

THVL1

SEATV (Campuchia) (nhiễu)

THVL1 THVL1 THVL1
32 LA34/BayonTV (Cam) LA34/BayonTV (Cam) BLTV Bạc Liêu (từ 5.2014) VTV2 (Hòn Me) BayonTV (Cam)
33 BLTV Bạc Liêu[59] /TV3 (Cam)
34 LA34 [2] [3] LA34 VTV1/VTV3 (Hòn Me) LA34
35 HTV4/THTV CNCTV/THTV HTV4/THTV THTV
36 ATV1/DNRTV1 THAG →ATV1 THAG →ATV1 [2] [3]
37 VTV1 (Bến Tre) VTV1 (Bến Tre)
38 TH An Phú/VTV3
39 VTV1
40 BTV2/VTV2 VTV2 BTV2/VTV2
41 BRT VTV3 (An Giang) VTV3
42 VTV3
43 THTPCT THTPCT [2] [3]
44 BTV1 HTV7/BTV1 HTV7 (Cần Thơ) VTV2 HTV7 (Cần Thơ)
45 VTV1
46 HTV1/VTV2 VTV1 (Cần Thơ)/HTV1 CTV8 (Cambodia) VTV1 (Cần Thơ)

CTV8 (Cambodia)

47 LA34 (Vĩnh Hưng) VTV3 VTV2 VTV1 (Hà Tiên)
48 CTV8 (Cam) HTV9 (Cần Thơ) CTV8 (Cam)

THCĐ
VTV3

HTV9 (Cần Thơ)

HTV9 (Cần Thơ)

CTV8 (Cam)

THCĐ/VTV3

HTV9 (CT)

49 VTV3 → VTV Cần Thơ 1 VTV3 (CT) → VTVCT1
50

VTV1

VTV2

STV2

51

VTC9 TPHCM

CVTV2/VTV5 TNB

CVTV2/VTV5 TNB VTV2 (Núi Cấm)
CVTV2/VTV5 TNB
52 VTV3

VTV2
VTV3

53 VTC1
VTV2 (cũ)
VTV2 (Núi Cấm)
55 BTV News (Cam) BTV News (Cam) HGTV/VTV1/VTV3? STV2 (sau 2015) BTV News (Cam)
56 HGTV PNN (Cambodia) HGTV

PNN (Cambodia)

HTV9
VTVCT1/ VTV9

57 THTG (Gò Công)
58 VTV6 (Cần Thơ) VTV6 (Cần Thơ) VTV3/TH Tri Tôn [60]
60 VTC5
VTC1 (Cần Thơ)
VTC5
VTC1 (Cần Thơ)
61 VTC9 (Cần Thơ) VTC9 (Cần Thơ)
62 VTC9
63-69 Một số kênh analog lậu:
  • 68: TV5Monde (Pháp)
Kênh Long An Tiền Giang Bến Tre Đồng Tháp Vĩnh Long Cần Thơ Hậu Giang Trà Vinh Sóc Trăng Bạc Liêu Cà Mau Kiên Giang An Giang

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Bài này phục vụ cho một mục của bài Truyền hình tại Việt Nam#Truyền hình analog, đã tách riêng ra.
  2. 2,00 2,01 2,02 2,03 2,04 2,05 2,06 2,07 2,08 2,09 2,10 2,11 2,12 2,13 2,14 2,15 2,16 2,17 2,18 2,19 2,20 2,21 2,22 2,23 2,24 2,25 2,26 2,27 2,28 2,29 2,30 2,31 2,32 2,33 2,34 2,35 2,36 2,37 2,38 2,39 2,40 2,41 2,42 2,43 2,44 2,45 2,46 2,47 2,48 2,49 2,50 2,51 2,52 2,53 https://m.thuvienphapluat.vn/van-ban/cong-nghe-thong-tin/quyet-dinh-192-2003-qd-bbcvt-quy-hoach-phan-bo-kenh-tan-so-cho-truyen-hinh-tuong-tu-mat-dat-bang-tan-vhf-uhf-den-nam-2010-51763.aspx
  3. 3,00 3,01 3,02 3,03 3,04 3,05 3,06 3,07 3,08 3,09 3,10 3,11 3,12 3,13 3,14 3,15 3,16 3,17 3,18 3,19 3,20 3,21 3,22 3,23 3,24 3,25 3,26 3,27 3,28 3,29 3,30 3,31 3,32 3,33 Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”.
  4. Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”.
  5. 5,00 5,01 5,02 5,03 5,04 5,05 5,06 5,07 5,08 5,09 5,10 5,11 5,12 Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”.
    • 01/06/2015: [1]
    • 01/04/2015:[2]
    • 18/12/2014: [3]
    • 22/03/2012:[4]
    • 31/3/2016:[5]
    • Quý 2 năm 2018:[6]
    • 30/6/2020: Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”. [7]
    • Bản Google Drive: [8]
  6. Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”.
  7. 7,0 7,1 http://web.archive.org/web/20090316203058/http://www.tvad.com.vn/tvad/quangcao/index.asp?link_id=183
  8. https://mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/5/Bao_cao_thuyet_minh_de_tai.docx - trang 82 - 94
  9. https://m.vietnamnet.vn/vn/cong-nghe/vien-thong/cac-tinh-cuoi-cung-da-ngung-phat-song-truyen-hinh-analog-701006.html
  10. https://sotttt.soctrang.gov.vn/mDefault.aspx?sname=sotttt&sid=1229&pageid=22&catid=53471&id=321032&catname=B%u01b0u+ch%u00ednh%2C+Vi%u1ec5n+th%u00f4ng&title=viet-nam-hoan-toan-tat-song-truyen-hinh-analog-voi-cach-lam-rieng
  11. http://www.laocai.gov.vn/Uploads/4.PDF
  12. https://m.thuvienphapluat.vn/van-ban/cong-nghe-thong-tin/quyet-dinh-1517-qd-ubnd-2020-nang-cao-nang-luc-hoat-dong-dai-phat-thanh-truyen-hinh-lao-cai-446653.aspx
  13. https://sotttt.yenbai.gov.vn/noidung/tintuc/Pages/chi-tiet-tin-tuc.aspx?ItemID=783&l=Tinhoatdong
  14. Thu từ trạm Tam Đảo (Vĩnh Phúc)
  15. http://web.archive.org/web/20130914060118/http://hagiangtv.vn/gioi-thieu-chung.html-0
  16. https://baothainguyen.vn/tin-tuc/thoi-su-trong-tinh/tiep-nhan-may-phat-song-truyen-hinh-va-khoi-dong-kenh-tn1-phat-song-ve-tinh-vinasat1-55172-205.html
  17. https://phuthotv.vn/lich-su-phat-trien/lich-su-phat-trien
  18. Kênh tự sản xuất, do con gái của Đề Thám tài trợ
  19. http://tuyentruyen.langson.gov.vn/sites/default/files/2019-09/110BC_Trien_khai_De_an_so_hoa_truyen_hinh_mat_dat_201907301515494261487.doc
  20. https://baoquangninh.com.vn/ky-niem-60-nam-thanh-lap-dai-ptth-quang-ninh-2-9-1956-2016-dai-ptth-quang-ninh-nhung-chang-duong-khong-moi-2315632.html
  21. 21,00 21,01 21,02 21,03 21,04 21,05 21,06 21,07 21,08 21,09 21,10 http://www.quangninh.gov.vn/so/sokhdt/Lists/TinTuc/Attachments/684/De%20an%20Dau%20tu%20thiet%20bi%20PTTH%2017.7.2017.doc
  22. https://toc.123docz.net/document/456829-giao-an-baif-5.htm
  23. https://phuthotv.vn/lich-su-phat-trien/lich-su-phat-trien
  24. Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”.
  25. 25,0 25,1 http://web.archive.org/web/20141128033356/http://nbtv.vn/gioi-thieu/201406/thong-tin-ve-dai-pt-th-ninh-binh-499335
  26. từ tháng 10 năm 1997
  27. https://radiovietnam.com.vn/dai-phat-thanh-truyen-hinh-bac-giang-a349.html
  28. http://bacninhtv.vn/wcnt-mn94/gioi-thieu-chung.html
  29. http://www.daycap.com.vn/NewsDetail.aspx?k=5&cate=126&tuto=918&catename=nam-2010&name=dai-truyen-hinh-nam-dinh
  30. http://web.archive.org/web/20211006110837/https://vov.vn/xa-hoi/ty-le-phu-song-khu-dan-cu-cua-dai-tnvn-dat-gan-99-114426.vov
  31. http://web.archive.org/web/20110323110851/http://hungyentv.vn/13/Gioi-thieu-ve-dai.htm
  32. http://richmedia.com.vn/upload/download/Bao_gia_QC_truyen_hinh_dai_Bac_Ninh_2017.pdf
  33. 33,0 33,1 33,2 33,3 33,4 http://web.archive.org/web/20210716014836/https://stttt.quangbinh.gov.vn/3cms/thong-tin-mang-phat-thanh---truyen-hinh.htm
  34. https://radiovietnam.com.vn/dai-phat-thanh-truyen-hinh-thanh-hoa-a365.html
  35. https://m.thuvienphapluat.vn/van-ban/cong-nghe-thong-tin/quyet-dinh-3154-qd-ubnd-de-an-so-hoa-truyen-dan-phat-song-truyen-hinh-mat-dat-khanh-hoa-2016-331519.aspx
  36. https://hethongphapluat.com/ke-hoach-4940-kh-ubnd-nam-2016-thuc-hien-de-an-so-hoa-truyen-dan-phat-song-truyen-hinh-mat-dat-den-nam-2020-tren-dia-ban-tinh-ninh-thuan.html
  37. https://baodanang.vn/channel/5399/200908/lam-viec-voi-lanh-dao-dai-pt-th-da-nang-drt-bi-thu-thanh-uy-nguyen-ba-thanh-xay-dung-ban-sac-cua-drt-va-cua-da-nang-1989862/index.htm
  38. https://cand.com.vn/van-hoa/Phu-Yen--Chinh-thuc-phat-song-kenh-truyen-hinh-dia-phuong-tu-ngay-29-i237853/
  39. http://www.baophuyen.com.vn/93/102378/phat-song-thu-nghiem-truyen-hinh-phu-yen.html
  40. http://capphepquamang.rfd.gov.vn/DangKyQuaMang/WebUI/NhanVien/GiayPhep_In.aspx?GiayPhepID=349813
  41. http://qrt.vn/khong-phan-loai/gioi-thieu-chung-ve-dai/
  42. http://web.archive.org/web/20131027133854/http://kontumtv.vn/gioi-thieu
  43. http://web.archive.org/web/20120928005540/http://lamdongtv.vn/gioi-thieu-dai-ptth/qua-trinh-phat-trien/201203/Phat-thanh-Truyen-hinh-phuc-vu-su-nghiep-doi-moi-va-phat-trien-1996-2006-34731/
  44. http://capphepquamang.rfd.gov.vn/DangKyQuaMang/WebUI/NhanVien/GiayPhep_In.aspx?GiayPhepID=337161
  45. https://m.sggp.org.vn/htv-7-htv-9-tren-he-analog-tro-lai-binh-thuong-92153.html
  46. Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”.
  47. http://web.archive.org/web/20090303031117/http://brt.vn/content/m%E1%BB%99t-s%E1%BB%91-n%C3%A9t-v%E1%BB%81-%C4%91%C3%A0i-pt-th-t%E1%BB%89nh-b%C3%A0-r%E1%BB%8Ba-v%C5%A9ng-t%C3%A0u
  48. https://nld.com.vn/van-hoa-van-nghe/them-nhieu-kenh-truyen-hinh-chui-20090508084022604.htm
  49. https://vnexpress.net/vi-sao-song-truyen-hinh-kenh-vtv-o-tp-hcm-yeu-2055000.html
  50. https://nhandan.vn/tin-tuc-giao-duc/vtv-to-chuc-moi-tuan-mot-chuong-trinh-giai-dap-truc-tiep-cho-thi-sinh-du-thi-dh-cd-464279
  51. https://tuoitre.vn/khu-vuc-tphcm-thu-song-truc-tiep-chuong-trinh-khoa-hoc---giao-duc-cua-vtv2-15704.htm
  52. https://maivang.nld.com.vn/suc-khoe/vi-sao-viec-thu-song-vtv-gap-kho-khan-52129.htm
  53. https://www.thongtincongnghe.com/article/12344
  54. http://web.archive.org/web/20090303031117/http://brt.vn/content/m%E1%BB%99t-s%E1%BB%91-n%C3%A9t-v%E1%BB%81-%C4%91%C3%A0i-pt-th-t%E1%BB%89nh-b%C3%A0-r%E1%BB%8Ba-v%C5%A9ng-t%C3%A0u
  55. https://congnghe.tuoitre.vn/cho-phep-vtc-phat-truyen-hinh-tuong-tu-368196.htm
  56. https://tuoitre.vn/nha-hat-hoa-binh-se-tro-thanh-rap-chieu-phim-50522.htm: Trung tâm Truyền hình VN tại TP Cần Thơ (CVTV) vừa đưa vào hoạt động kênh truyền hình mới CVTV2 trên băng tần 51 UHF với công suất 30kW, phủ sóng toàn bộ 13 tỉnh miền Tây Nam bộ, TP.HCM và một số tỉnh miền Đông. Dù chỉ phát từ 19g-23g mỗi ngày (các giờ còn lại kênh sẽ chuyển tiếp chương trình VTV2 và một số chương trình tiếng Khơme), kênh CVTV2 cũng khá đa dạng nội dung như phim truyện, thể dục thể thao, văn nghệ, thiếu nhi, tin tức, giải trí... Tại TP.HCM, để xem kênh này, khán giả thực hiện hai thao tác: chuyển hướng ăngten về hướng TP Cần Thơ, dùng remote dò sóng trên băng tần 51UHF và lưu kênh này trên máy
  57. http://web.archive.org/web/20110826011346/http://thst.vn/GioiThieu-Gioi_thieu-1.aspx
  58. https://thvl.vn/1/thong-tin-ky-thuat-dai-ptth-vinh-long/
  59. https://hpn.baclieu.gov.vn/thongketinbai/-/asset_publisher/RDkRvjq5OVvk/content/dai-pt-th-bac-lieu-tiep-nhan-xe-truyen-hinh-luu-dong-cua-dai-truyen-hinh-viet-nam-602/35921
  60. Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Citation/CS1”.

Ghi chú[sửa]

  1. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên :7
  2. Một số huyện thuộc Tuyên Quang
  3. 3,0 3,1 Phát tại huyện Lục Ngạn (Bắc Giang)
  4. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên :6
  5. 5,0 5,1 5,2 thu tại đảo Cát Bà (Hải Phòng)
  6. thu tại Q. Đồ Sơn (Hải Phòng)
  7. thu tại Q. Kiến An (Hải Phòng)
  8. Đến khi kênh đổi tên thành VBC
  9. thu tại huyện Giao Thủy (Nam Định)
  10. Kênh phát sóng thử nghiệm năm 2007
  11. Kênh tiếp sóng nguyên vẹn HN1
  12. thu tại huyện Như Thành (Thanh Hóa)
  13. thu tại huyện Tuyên Hóa (Quảng Bình)
  14. thu tại huyện Hương Khê (Hà Tĩnh)
  15. thu tại huyện Bố Trạch (Quảng Bình)
  16. 16,0 16,1 16,2 16,3 trước 2010
  17. 17,0 17,1 17,2 17,3 từ 2010
  18. Phát sóng từ tháng 6 năm 2014


This article "Bảng kênh truyền hình analog tại Việt Nam" is from Wikipedia. The list of its authors can be seen in its historical and/or the page Edithistory:Bảng kênh truyền hình analog tại Việt Nam. Articles copied from Draft Namespace on Wikipedia could be seen on the Draft Namespace of Wikipedia and not main one.



Read or create/edit this page in another language[sửa]