You can edit almost every page by Creating an account. Otherwise, see the FAQ.

Danh sách tướng Liên Minh Huyền Thoại

Từ EverybodyWiki Bios & Wiki

Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Message box/configuration' not found.


Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Unsubst”.


Bài này liệt kê danh sách các vị tướng (Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Language/name/data' not found.) của trò chơi Liên Minh Huyền Thoại (tính cả phiên bản Tốc Chiến) đến từ các khu vực khác nhau thuộc thế giới Runeterra: Demacia, Noxus, Piltover, Bilgewater, Freljord, Hư Không (The Void), Ionia, Ixtal, núi Targon, quần đảo Bóng Đêm (Shadow Isles), Shurima, thành phố Bandle, Zaun được chia thành 6 vai trò chính: sát thủ, xạ thủ, pháp sư, đấu sĩ, đỡ đònhỗ trợ.

Chi tiết về tiểu sử, kỹ năng, trang phục phiên bản PC xem tại đây (tiếng Anh), phiên bản Tốc Chiến xem tại đây.

A[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Aatrox Quỷ kiếm Darkin 아트록스
(atǔroksǔ)
エイトロックス
(eitorokkusu)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Shurima
Ahri Hồ ly chín đuôi 아리
(ari)
アーリ
(āri)
Pháp Sư / Sát Thủ Ionia
Akali Sát thủ đơn độc 아칼리
(akalli)
アカリ
(akari)
Sát Thủ / Pháp Sư Ionia
Alistar Quái vật đầu bò 알리스타
(allisǔta)
アリスター
(arisutā)
Hỗ Trợ / Đỡ Đòn Runeterra
Amumu Xác ướp u sầu 아무무
(amumu)
アムム
(amumu)
Đỡ Đòn / Pháp Sư Shurima
Anivia Phượng hoàng băng 애니비아
(aenibia)
アニビア
(anibia)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Freljord
Annie Đứa trẻ bóng tối 애니
(aeni)
アニー
(anī)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Runeterra
Aphelios Song nguyệt chiến binh 아펠리오스
(apelliosǔ)
アフェリオス
(aferiosu)
Xạ Thủ Núi Targon
Ashe Cung băng 애쉬
(aeswi)
アッシュ
(asshu)
Xạ Thủ / Hỗ Trợ Freljord
Aurelion Sol Ác long thượng giới 아우렐리온 솔
(aurellion sol)
オレリオン・ソル
(orerion soru)
Pháp Sư Núi Targon
Azir Hoàng đế sa mạc 아지르
(ajirǔ)
アジール
(ajīru)
Pháp Sư / Xạ Thủ Shurima

B[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Bard Ông bụt vũ trụ 바드
(badǔ)
バード
(bādo)
Hỗ Trợ / Pháp Sư Runeterra
Blitzcrank Người máy hơi nước 블리츠크랭크
(bullichǔ'kǔraengkǔ)
ブリッツクランク
(burittsu'kuranku)
Đỡ Đòn Zaun
Brand Thần lửa 브랜드
(bǔraendǔ)
ブランド
(burando)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Runeterra
Braum Trái tim của Freljord 브라움
(bǔraum)
ブラウム
(buraumu)
Đỡ Đòn Freljord

C[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Caitlyn Cảnh sát trưởng Piltover 케이틀린
(keitǔllin)
ケイトリン
(keitorin)
Xạ Thủ Piltover
Camille Bóng thép 카밀
(kamil)
カミール
(kamīru)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Piltover
Cassiopeia Xà nữ 카시오페아
(kasiopea)
カシオペア
(kashiopea)
Pháp Sư Noxus
Cho'Gath Quái vật Hư Không 초가스
(chogasǔ)
チョ=ガス
(cho gasu)
Đỡ Đòn / Pháp Sư / Đấu Sĩ Hư Không
Corki Phi công quả cảm 코르키
(korǔki)
コーキ
(kōki)
Xạ Thủ Thành phố Bandle

D[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Darius Đại tướng Noxus 다리우스
(dariusǔ)
ダリウス
(dariusu)
Đấu Sĩ Noxus
Diana Vầng trăng ai oán 다이애나
(daiaena)
ダイアナ
(daiana)
Sát Thủ Núi Targon
Dr.Mundo Cuồng nhân xứ Zaun 문도 박사
(mundo baksa)
ドクター・ムンド
(dokutā mundo)
Đỡ Đòn / Đấu Sĩ Zaun
Draven Đao phủ kiêu hùng 드레이븐
(dǔreibǔn)
ドレイヴン
(doreivun)
Xạ Thủ Noxus

E[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Ekko Cậu bé đảo lộn thời gian 에코
(eko)
エコー
(ekō)
Sát Thủ Zaun
Elise Nữ hoàng nhền nhện 엘리스
(ellisǔ)
エリス
(erisu)
Sát Thủ / Pháp Sư Quần Đảo Bóng Đêm
Evelynn Yêu nữ 이블린
(ibǔllin)
イブリン
(iburin)
Sát Thủ Runeterra
Ezreal Nhà thám hiểm 이즈리얼
(ijǔriǒl)
エズリアル
(esuriaru)
Xạ Thủ / Pháp Sư Piltover

F[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Fiddlesticks Nỗi sợ viễn cổ 피들스틱
(pidǔl'sǔtik)
フィドルスティック
(fidoru'sutikku)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Runeterra
Fiora Nữ kiếm sư 피오라
(piora)
フィオラ
(fiora)
Đấu Sĩ Demacia
Fizz Chú cá tinh nghịch 피즈
(pijǔ)
フィズ
(fizu)
Sát Thủ Bilgewater

G[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Galio Vệ thần khổng lồ 갈리오
(gallio)
ガリオ
(gario)
Đỡ Đòn / Pháp Sư Demacia
Gangplank Hiểm họa vùng Saltwater 갱플랭크
(gaeng'pǔllaengkǔ)
ガングプランク
(gangu'puranku)
Đấu Sĩ Bilgeweter
Garen Sức mạnh của Demacia 가렌
(garen)
ガレン
(garen)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Demacia
Gnar Mắt xích thượng cổ 나르
(narǔ)
ナー
(nā)
Đấu Sĩ / Xạ Thủ Freljord
Gragas Gã bợm rượu 그라가스
(gǔragasǔ)
グラガス
(guragasu)
Đấu Sĩ / Pháp Sư Freljord
Graves Kẻ ngoài vòng pháp luật 그레이브즈
(gǔreibǔjǔ)
グレイブス
(gureibusu)
Xạ Thủ / Sát Thủ Bilgeweter
Gwen Búp bê ước nguyện 그웬
(gǔwen)
グウェン
(guwen)
Đấu Sĩ Quần Đảo Bóng Đêm

H[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Hecarim Bóng ma chiến tranh 헤카림
(hekarim)
ヘカリム
(hekarimu)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Quần Đảo Bóng Đêm
Heimerdinger Nhà phát minh lỗi lạc 하이머딩거
(haimǒdinggǒ)
ハイマーディンガー
(haimādingā)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Piltover

I[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Illaoi Nữ tu Thủy Thần 일라오이
(illaoi)
イラオイ
(iraoi)
Đấu Sĩ Bilgeweter
Irelia Vũ kiếm sư 이렐리아
(irellia)
イレリア
(ireria)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Ionia
Ivern Thụ Thần thân thiện 아이번
(aibǒn)
アイバーン
(aibān)
Hỗ Trợ / Pháp Sư Ionia

J[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Janna Cơn thịnh nộ của bão tố 잔나
(janna)
ジャンナ
(janna)
Hỗ Trợ / Pháp Sư Zaun
Jarvan IV
(Jarvan đệ tứ)
Biểu tượng của Demacia 자르반 4세
(jarǔban sase)
ジャーヴァンⅣ
(jāvan yonsei)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Demacia
Jax Bậc thầy vũ khí 잭스
(jaeksǔ)
ジャックス
(jakkusu)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Runeterra
Jayce Người bảo hộ mai sau 제이스
(jeisǔ)
ジェイス
(jeisu)
Đấu Sĩ / Xạ Thủ Piltover
Jhin Nghệ sĩ Tử Thần
(jin)
ジン
(jin)
Xạ Thủ Ionia
Jinx Khẩu pháo nổi loạn 징크스
(jingkǔsǔ)
ジンクス
(jinkusu)
Xạ Thủ Zaun

K[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Kai'Sa Ái nữ Hư Không 카이사
(kaisa)
カイ=サ
(kai sa)
Xạ Thủ / Sát Thủ Icathia
Kalista Mũi giáo phục hận 칼리스타
(kallisǔta)
カリスタ
(karisuta)
Xạ Thủ Quần Đảo Bóng Đêm
Karma Kẻ được khai sáng 카르마
(karǔma)
カルマ
(karuma)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Ionia
Karthus Tiếng ru Tử Thần 카서스
(kasǒsǔ)
カーサス
(kāsasu)
Pháp Sư Quần Đảo Bóng Đêm
Kassadin Lữ khách Hư Không 카사딘
(kasadin)
カサディン
(kasadin)
Sát Thủ Icathia
Katarina Ác kiếm 카타리나
(katarina)
カタリナ
(katarina)
Sát Thủ Noxus
Kayle Thiên Thần phán quyết 케일
(keil)
ケイル
(keiru)
Đấu Sĩ / Pháp Sư Demacia
Kayn Tử Thần bóng tối 케인
(kein)
ケイン
(kein)
Sát Thủ / Đấu Sĩ Ionia
Kennen Trái tim sấm sét 케넨
(kenen)
ケネン
(kenen)
Pháp Sư Ionia
Kha'Zix Sát thủ Hư Không 카직스
(kajiksŭ)
カ=ジックス
(ka jikkusu)
Sát Thủ Hư Không
Kindred Thợ săn vĩnh hằng 킨드레드
(kindŭredŭ)
キンドレッド
(kindoreddo)
Xạ Thủ Runeterra
Kled Kỵ sĩ cáu kỉnh 클레드
(kŭlledŭ)
クレッド
(kureddo)
Đấu Sĩ Noxus
Kog'Maw Miệng của vực thẳm 코그모
(kogŭmo)
コグ=マウ
(kogu mau)
Xạ Thủ / Pháp Sư Hư Không

L[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
LeBlanc Kẻ lừa đảo 르블랑
(rŭbŭllang)
ルブラン
(ruburan)
Sát Thủ Noxus
Lee Sin Thầy tu mù 리 신
(ri sin)
リー・シン
(rī shin)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Ionia
Leona Bình minh rực rỡ 레오나
(reona)
レオナ
(reona)
Đỡ Đòn Núi Targon
Lillia Nụ hoa bẽn lẽn 릴리아
(rillia)
リリア
(riria)
Pháp Sư / Đấu sĩ Ionia
Lissandra Mụ phù thủy băng 리산드라
(risandŭra)
リサンドラ
(risandora)
Pháp Sư Freljord
Lucian Kẻ thanh trừng 루시안
(rusian)
ルシアン
(rushian)
Xạ Thủ Demacia Sắp có
Lulu Pháp sư tinh linh 룰루
(rullu)
ルル
(ruru)
Hỗ Trợ / Pháp Sư Thành phố Bandle
Lux Tiểu thư ánh sáng 럭스
(rǒksŭ)
ラックス
(rakkusu)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Demacia

M[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Malphite Mảnh vỡ thiên thạch 말파이트
(malpaitŭ)
マルファイト
(marufaito)
Đỡ Đòn / Đấu Sĩ Ixtal
Malzahar Tiên tri Hư Không 말자하
(maljaha)
マルザハール
(maruzahāru)
Pháp Sư Hư Không
Maokai Ma cây 마오카이
(maokai)
マオカイ
(maokai)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Quần Đảo Bóng Đêm
Master Yi Kiếm sư Wuju 마스터 이
(masŭtǒ i)
マスター・イー
(masutā ī)
Sát Thủ / Đấu Sĩ Ionia
Miss Fortune Thợ săn tiền thưởng 미스 포츈
(misŭ pochyun)
ミス・フォーチュン
(misu fōchun)
Xạ Thủ / Pháp Sư Bilgeweter
Mordekaiser Ác quỷ thiết giáp 모데카이저
(modekaijǒ)
モルデカイザー
(morudekaizā)
Đấu Sĩ Quần Đảo Bóng Đêm
Morgana Thiên Thần sa ngã 모르가나
(morŭgana)
モルガナ
(morugana)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Demacia

N[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Nami Nàng tiên cá 나미
(nami)
ナミ
(nami)
Hỗ Trợ / Pháp Sư Runeterra
Nasus Nhà thông thái sa mạc 나서스
(nasǒsŭ)
ナサス
(nasasu)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Shurima
Nautilus Khổng lồ biển sâu 노틸러스
(notillǒsŭ)
ノーチラス
(nōchirasu)
Đỡ Đòn Bilgeweter
Neeko Hóa hình sư ham học 니코
(niko)
ニーコ
(nīko)
Pháp Sư Ixtal
Nidalee Nữ thợ săn hóa thú 니달리
(nidalli)
ニダリー
(nidarī)
Sát Thủ / Pháp Sư Ixtal
Nocturne Ác mộng vĩnh cửu 녹턴
(noktǒn)
ノクターン
(nokutān)
Sát Thủ / Đấu Sĩ Demacia
Nunu & Willump Cậu bé và người tuyết 누누 와 윌럼프
(nunu hwa willǒmpŭ)
ヌヌ&ウィルンプ
(nunu to wirunpu)
Đỡ Đòn / Hỗ Trợ Freljord

O[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Olaf Chiến binh điên cuồng 올라프
(ollapǔ)
オラフ
(orafu)
Đấu Sĩ Freljord
Orianna Quý cô dây cót 오리아나
(oriana)
オリアナ
(oriana)
Pháp Sư Piltover
Ornn Ngọn lửa khởi nguyên 오른
(orǔn)
オーン
(ōn)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Freljord

P[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Pantheon Mũi giáo bất diệt 판테온
(panteon)
パンテオン
(panteon)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Núi Targon
Poppy Người giữ búa 뽀삐
(ppoppi)
ポッピー
(poppī)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Demacia
Pyke Sát thủ vùng nước đỏ 파이크
(paikǔ)
パイク
(paiku)
Hỗ Trợ / Sát Thủ Bilgeweter

Q[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Qiyana Nữ hoàng nguyên tố 키아나
(kiana)
キヤナ
(kiyana)
Sát Thủ Ixtal
Quinn Đôi cánh Demacia
(kwin)
クイン
(kuin)
Xạ Thủ / Đấu Sĩ Demacia

R[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Rakan Anh chàng quyến rũ 라칸
(rakan)
ラカン
(rakan)
Hỗ Trợ / Đỡ Đòn Ionia
Rammus Tê tê gai 람머스
(rammǒsǔ)
ラムス
(ramusu)
Đỡ Đòn / Đấu Sĩ Shurima
Rell Nữ kị sĩ thép
(rel)
レル
(reru)
Đỡ Đòn / Đấu Sĩ Noxus
Rek'Sai Nấm mồ Hư Không 렉사이
(reksai)
レク=サイ
(reku sai)
Sát Thủ / Đấu Sĩ Hư Không
Renekton Đồ tể sa mạc 레넥톤
(renekton)
レネクトン
(renekuton)
Đấu Sĩ Shurima
Rengar Thú săn mồi kiêu hãnh 렝가
(rengga)
レンガー
(rengā)
Sát Thủ / Đấu Sĩ Ixtal
Riven Kẻ lưu đày 리븐
(ribǔn)
リヴェン
(riven)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Noxus
Rumble Hiểm họa cơ khí 럼블
(rǒmbǔl)
ランブル
(ranpuru)
Đấu Sĩ / Pháp Sư Thành phố Bandle
Ryze Pháp sư cổ ngữ 라이즈
(raijǔ)
ライズ
(raizu)
Pháp Sư Runeterra

S[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Samira Hoa hồng sa mạc 사미라
(samira)
サミラ
(samira)
Xạ thủ / Sát thủ Shurima
Sejuani Cơn thịnh nộ phương bắc 세주아니
(sejuani)
セジュアニ
(sejuani)
Đỡ Đòn / Đấu Sĩ Freljord
Senna Người cứu chuộc 세나
(sena)
セナ
(sena)
Hỗ Trợ / Xạ Thủ Runeterra Sắp có
Seraphine Ca sĩ mộng mơ 세라핀
(serapin)
セラフィーン
(serafīn)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Piltover
Sett Đại ca 세트
(setǔ)
セト
(seto)
Đấu Sĩ / Hỗ Trợ Ionia
Shaco Tên hề quỷ 샤코
(syako)
シャコ
(shako)
Sát Thủ / Đấu Sĩ Runeterra
Shen Mắt hoàng hôn
(swen)
シェン
(shen)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Ionia
Shyvana Long nữ 쉬바나
(swibana)
シヴァーナ
(shivāna)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Demacia
Singed Dược sĩ điên 신지드
(sinjidǔ)
シンジド
(shinjido)
Đỡ Đòn / Pháp Sư Zaun
Sion Chiến binh bất tử 사이온
(saion)
サイオン
(saion)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Noxus
Sivir Nữ chúa chiến trường 시비르
(sibirǔ)
シヴィア
(shivia)
Xạ Thủ Shurima
Skarner Bò cạp kim cương 스카너
(sǔkanǒ)
スカーナー
(sukānā)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Shurima
Sona Đại cầm nữ 소나
(sona)
ソナ
(sona)
Hỗ Trợ / Pháp Sư Demacia
Soraka Tinh nữ 소라카
(soraka)
ソラカ
(soraka)
Hỗ Trợ / Pháp Sư Núi Targon
Swain Nguyên soái Noxus 스웨인
(sǔwein)
スウェイン
(suwein)
Pháp Sư/ Đấu Sĩ Noxus
Sylas Kẻ phá xiềng xích 사일러스
(saillǒsǔ)
サイラス
(sairasu)
Pháp Sư Demacia
Syndra Nữ chúa bóng tối 신드라
(sindǔra)
シンドラ
(shindora)
Pháp Sư Ionia

T[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Tahm Kench Thủy quái đại vương 탐 켄치
(tam kenchi)
タム・ケンチ
(tamu kenchi)
Hỗ Trợ / Đỡ Đòn Bilgeweter
Taliyah Phù thủy đá 탈리야
(talliya)
タリヤ
(tariya)
Pháp Sư Shurima
Talon Sát thủ bóng đêm 탈론
(tallon)
タロン
(taron)
Sát Thủ Noxus
Taric Tấm khiên Valoran 타릭
(tarik)
タリック
(tarikku)
Hỗ Trợ / Đỡ Đòn Núi Targon
Teemo Trinh sát nhanh nhẹn 티모
(timo)
ティーモ
(tīmo)
Pháp Sư / Xạ Thủ Thành phố Bandle
Thresh Cai ngục xiềng xích 쓰레쉬
(ssǔreswi)
スレッシュ
(suresshu)
Hỗ Trợ Quần Đảo Bóng Đêm
Tristana Tay súng Yordle 트리스타나
(tǔrisǔtana)
トリスターナ
(torisutāna)
Xạ Thủ Thành phố Bandle
Trundle Vua quỷ khổng lồ 트런들
(tǔrǒndǔl)
トランドル
(torandoru)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Freljord
Tryndamere Bá vương man di 트린다미어
(tǔrimdamiǒ)
トリンダメア
(torindamea)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Freljord
Twisted Fate Thần bài 트위스티드 페이트
(tǔwisǔtidǔ peitǔ)
ツイステッド・フェイト
(tsuisuteddo feito)
Pháp Sư / Xạ Thủ Bilgeweter
Twitch Chuột thành tinh 트위치
(tǔwichi)
トゥイッチ
(tuicchi)
Xạ Thủ / Sát Thủ Zaun

U[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Udyr Lữ khách tinh linh 우디르
(udirǔ)
ウディア
(udia)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Freljord
Urgot Pháo đài di động 우르곳
(urǔgot)
アーゴット
(āgotto)
Đấu Sĩ / Xạ Thủ Zaun

V[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Varus Mũi tên báo thù 바루스
(barusǔ)
ヴァルス
(varusu)
Xạ Thủ Ionia
Vayne Thợ săn bóng đêm 베인
(bein)
ヴェイン
(vein)
Xạ Thủ / Sát Thủ Demacia
Veigar Bậc thầy tiểu quỷ 베이가
(beiga)
ベイガー
(beigā)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Thành phố Bandle
Vel'Koz Con mắt Hư Không 벨코즈
(belkojǔ)
ヴェル=コズ
(veru kozu)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Hư Không
Vi Cảnh binh Piltover 바이
(bai)
ヴァイ
(vai)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Piltover
Viego Hắc diệt đế vương 비에고
(biego)
ヴィエゴ
(viego)
Sát Thủ/ Đấu SĨ Quần Đảo Bóng Đêm
Viktor Sứ giả máy móc 빅토르
(biktorǔ)
ビクター
(bikutā)
Pháp Sư Zaun
Vladimir Thần chết đỏ 블라디미르
(bǔlladimirǔ)
ブラッドミア
(buradomia)
Pháp Sư / Đỡ Đòn Noxus
Volibear Gấu sấm sét 볼리베어
(bollibeǒ)
ボリベア
(boribea)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Freljord

W[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Warwick Quái thú sổng chuồng 워윅
(wǒwik)
ワーウィック
(wāwikku)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Zaun
Wukong
(Ngộ Không)
Hầu vương 오공
(ogong)
ウーコン
(ūkon)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Ionia

X[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Xayah Cô nàng nổi loạn 자야
(jaya)
ザヤ
(zaya)
Xạ Thủ Ionia
Xerath Pháp sư thăng hoa 제라스
(jerasǔ)
ゼラス
(zerasu)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Shurima
Xin Zhao Tể tướng Demacia 신 짜오
(sin jjao)
シン・ジャオ
(shin jao)
Đấu Sĩ / sát thủ Demacia

Y[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Yasuo Kẻ bất dung thứ 야스오
(yasǔo)
ヤスオ
(yasuo)
Đấu Sĩ / Sát Thủ Ionia
Yone Kẻ về từ cõi chết 요네
(yone)
ヨネ
(yone)
Sát thủ Ionia
Yorick Kẻ dẫn dắt linh hồn 요릭
(yorik)
ヨリック
(yorikku)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Quần Đảo Bóng Đêm
Yuumi Cô mèo ma thuật 유미
(yumi)
ユーミ
(yūmi)
Hỗ Trợ / Pháp Sư Thành phố Bandle

Z[sửa]

Tên Danh hiệu Tên Hàn Tên Nhật Vai trò Khu vực Tốc chiến
Zac Vũ khí bí mật 자크
(jakǔ)
ザック
(zakku)
Đấu Sĩ / Đỡ Đòn Zaun
Zed Chúa tể bóng tối 제드
(jedǔ)
ゼド
(zedo)
Sát Thủ / Đấu Sĩ Ionia
Ziggs Chuyên gia chất nổ 직스
(jiksǔ)
ジグス
(jigusu)
Pháp Sư Zaun
Zilean Giám hộ thời gian 질리언
(jilliǒn)
ジリアン
(jirian)
Hỗ Trợ / Pháp Sư Icathia
Zoe Bậc thầy biến ảo 조이
(joi)
ゾーイ
(zōi)
Pháp Sư / Sát Thủ Núi Targon
Zyra Gai nổi loạn 자이라
(jaira)
ザイラ
(zaira)
Pháp Sư / Hỗ Trợ Ixtal

Tham khảo[sửa]

Liên kết ngoài[sửa]

Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Navbar' not found.


This article "Danh sách tướng Liên Minh Huyền Thoại" is from Wikipedia. The list of its authors can be seen in its historical and/or the page Edithistory:Danh sách tướng Liên Minh Huyền Thoại. Articles copied from Draft Namespace on Wikipedia could be seen on the Draft Namespace of Wikipedia and not main one.



Read or create/edit this page in another language[sửa]